Kết quả Monza vs Lazio, 22h59 ngày 04/05
Kết quả Monza vs Lazio
Nhận định AC Monza vs Lazio, 23h00 ngày 4/5
Đối đầu Monza vs Lazio
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202422:59
-
Monza 12Lazio 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.25
0.85U 2.25
1.031
3.30X
3.302
2.20Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 35
-
Monza vs Lazio: Diễn biến chính
-
11'0-1Ciro Immobile
-
15'0-1Mattia Zaccagni
-
32'0-1Nicolo Casale
Mattia Zaccagni -
35'0-1Nicolo Casale
-
45'0-1Daichi Kamada
-
56'0-1Alessio Romagnoli
-
65'0-1Matias Vecino
Daichi Kamada -
65'0-1Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile -
65'0-1Danilo Cataldi
Luis Alberto Romero Alconchel -
68'0-1Patricio Gabarron Gil,Patric
-
71'Dany Mota Carvalho
Giorgos Kyriakopoulos0-1 -
71'Giulio Donati
Samuele Birindelli0-1 -
71'Jean-Daniel Akpa-Akpro
Valentín Carboni0-1 -
73'Milan Djuric1-1
-
75'Milan Djuric Goal awarded1-1
-
78'Luca Caldirola
Alessio Zerbin1-1 -
82'1-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Felipe Anderson Pereira Gomes -
83'1-2Matias Vecino
-
86'Gianluca Caprari
Warren Bondo1-2 -
90'1-2Danilo Cataldi
-
90'Giulio Donati1-2
-
90'Milan Djuric (Assist:Matteo Pessina)2-2
-
90'2-2Matias Vecino
-
Monza vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Monza4-2-3-116Michele Di Gregorio77Giorgos Kyriakopoulos22Pablo Mari Villar4Armando Izzo19Samuele Birindelli38Warren Bondo32Matteo Pessina20Alessio Zerbin21Valentín Carboni28Andrea Colpani11Milan Djuric17Ciro Immobile7Felipe Anderson Pereira Gomes10Luis Alberto Romero Alconchel77Adam Marusic8Matteo Guendouzi6Daichi Kamada20Mattia Zaccagni4Patricio Gabarron Gil,Patric13Alessio Romagnoli23Elseid Hisaj35Christos Mandas
- Đội hình dự bị
-
5Luca Caldirola2Giulio Donati10Gianluca Caprari47Dany Mota Carvalho8Jean-Daniel Akpa-Akpro66Stefano Gori33Dario DAmbrosio61Andrea Ferraris23Alessandro Sorrentino9Lorenzo Colombo13Pedro Pedro PereiraValentin Mariano Castellanos Gimenez 19Nicolo Casale 15Danilo Cataldi 32Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Gustav Isaksen 18Luca Pellegrini 3Nicolo Rovella 65Manuel Lazzari 29Luigi Sepe 33Ivan Provedel 94Diego Gonzalez 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Lazio: Số liệu thống kê
-
MonzaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
559Số đường chuyền394
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu17
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
14Ném biên13
-
-
7Cản phá thành công12
-
-
2Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
109Pha tấn công84
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation