Kết quả Napoli vs Bologna, 22h59 ngày 11/05
Kết quả Napoli vs Bologna
Nhận định Napoli vs Bologna, 23h00 ngày 11/5
Đối đầu Napoli vs Bologna
Lịch phát sóng Napoli vs Bologna
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202422:59
-
Napoli 20Bologna 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.05X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
Napoli vs Bologna: Diễn biến chính
-
9'0-1Dan Ndoye
-
12'0-2Stefan Posch (Assist:Riccardo Calafiori)
-
21'Matteo Politano0-2
-
33'Khvicha Kvaratskhelia0-2
-
47'Jens Cajuste0-2
-
56'0-2Riccardo Orsolini
Jens Odgaard -
56'0-2Alexis Saelemaekers
Dan Ndoye -
61'Cyril Ngonge
Matteo Politano0-2 -
71'0-2Jhon Janer Lucumi
-
72'0-2Santiago Thomas Castro
Joshua Zirkzee -
72'Giacomo Raspadori
Jens Cajuste0-2 -
73'0-2Giovanni Fabbian
Kacper Urbanski -
81'Hamed Junior Traore
Andre Zambo Anguissa0-2 -
81'Giovanni Pablo Simeone
Khvicha Kvaratskhelia0-2 -
81'Pasquale Mazzocchi
Mathias Olivera0-2 -
83'0-2Oussama El Azzouzi
Remo Freuler
-
Napoli vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret17Mathias Olivera5Juan Guilherme Nunes Jesus13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo24Jens Cajuste68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia9Victor James Osimhen21Matteo Politano9Joshua Zirkzee21Jens Odgaard82Kacper Urbanski11Dan Ndoye20Michel Aebischer8Remo Freuler3Stefan Posch26Jhon Janer Lucumi33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen34Federico Ravaglia
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone26Cyril Ngonge30Pasquale Mazzocchi81Giacomo Raspadori8Hamed Junior Traore32Leander Dendoncker3Natan Bernardo De Souza29Jesper Lindstrom14Nikita Contini95Pierluigi Gollini55Leo Skiri Ostigard6Mario Rui Silva Duarte50Luigi DAvinoSantiago Thomas Castro 18Alexis Saelemaekers 56Riccardo Orsolini 7Giovanni Fabbian 80Oussama El Azzouzi 17Nikola Moro 6Charalampos Lykogiannis 22Lorenzo De Silvestri 29Nicola Bagnolini 23Sam Beukema 31Lukasz Skorupski 28Mihajlo Ilic 4Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Bologna: Số liệu thống kê
-
NapoliBologna
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
10Sút Phạt17
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
545Số đường chuyền381
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
26Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn8
-
-
28Ném biên12
-
-
25Cản phá thành công26
-
-
4Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
123Pha tấn công72
-
-
54Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation