Kết quả Sassuolo vs Frosinone, 21h00 ngày 09/03
Kết quả Sassuolo vs Frosinone
Nhận định Sassuolo vs Frosinone, lúc 21h00 ngày 9/3
Đối đầu Sassuolo vs Frosinone
Lịch phát sóng Sassuolo vs Frosinone
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202421:00
-
Sassuolo 31Frosinone 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 3
0.98U 3
0.881
1.95X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Frosinone
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 28
-
Sassuolo vs Frosinone: Diễn biến chính
-
9'0-0Pol Mikel Lirola Kosok
Emanuele Valeri -
23'Kristian Thorstvedt0-0
-
32'Josh Doig0-0
-
50'0-0Fares Ghedjemis
-
56'0-0Luca Mazzitelli Penalty cancelled
-
58'Kristian Thorstvedt (Assist:Uros Racic)1-0
-
63'1-0Demba Seck
Fares Ghedjemis -
63'Matheus Henrique
Kristian Thorstvedt1-0 -
63'1-0Arijon Ibrahimovic
Marco Brescianini -
72'Daniel Boloca
Gregoire Defrel1-0 -
73'Armand Lauriente1-0
-
84'1-0Marvin Cuni
Matìas Soulè Malvano -
84'1-0Kaio Jorge Pinto Ramos
Walid Cheddira -
84'Marash Kumbulla
Armand Lauriente1-0 -
84'Samuele Mulattieri
Andrea Pinamonti1-0 -
90'1-0Kaio Jorge Pinto Ramos
-
Sassuolo vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-147Andrea Consigli43Josh Doig13Gian Marco Ferrari5Martin Erlic3Marcus Holmgren Pedersen42Kristian Thorstvedt6Uros Racic11Nedim Bajrami92Gregoire Defrel45Armand Lauriente9Andrea Pinamonti18Matìas Soulè Malvano70Walid Cheddira29Fares Ghedjemis36Luca Mazzitelli45Enzo Barrenechea4Marco Brescianini19Nadir Zortea5Caleb Okoli6Simone Romagnoli32Emanuele Valeri80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
19Marash Kumbulla7Matheus Henrique8Samuele Mulattieri24Daniel Boloca23Cristian Volpato44Ruan Tressoldi Netto21Mattia Viti2Filippo Missori28Alessio Cragno25Gianluca Pegolo35Luca Lipani15Emil Konradsen Ceide14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico20Samuel CastillejoKaio Jorge Pinto Ramos 9Marvin Cuni 11Arijon Ibrahimovic 27Demba Seck 8Pol Mikel Lirola Kosok 20Reinier Jesus Carvalho 12Gelli Francesco 14Ilario Monterisi 30Michele Cerofolini 31Pierluigi Frattali 1Luca Garritano 16Matjaz Kamensek-Pahic 13Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sassuolo vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
SassuoloFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
11Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
340Số đường chuyền528
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
48Đánh đầu26
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn10
-
-
25Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
114Pha tấn công110
-
-
41Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation