Kết quả Torino vs Bologna, 01h45 ngày 04/05
Kết quả Torino vs Bologna
Soi kèo phạt góc Torino vs Bologna, 1h45 ngày 04/05
Đối đầu Torino vs Bologna
Lịch phát sóng Torino vs Bologna
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202401:45
-
Torino 20Bologna 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
1.04U 2
0.841
2.70X
3.202
2.70Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 35
-
Torino vs Bologna: Diễn biến chính
-
8'Mergim Vojvoda0-0
-
13'0-0Giovanni Fabbian
-
28'Karol Linetty
Nikola Vlasic0-0 -
50'Ricardo Rodriguez0-0
-
52'0-0Michel Aebischer
-
59'0-0Nikola Moro
Giovanni Fabbian -
69'0-0Riccardo Orsolini
Dan Ndoye -
69'0-0Jens Odgaard
Alexis Saelemaekers -
78'Pietro Pellegri
Antonio Sanabria0-0 -
82'0-0Santiago Thomas Castro
Joshua Zirkzee -
82'0-0Oussama El Azzouzi
Michel Aebischer -
86'Valentino Lazaro
Raoul Bellanova0-0
-
Torino vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-1-232Vanja Milinkovic Savic5Adam Masina4Alessandro Buongiorno27Mergim Vojvoda13Ricardo Rodriguez8Ivan Ilic28Samuele Ricci19Raoul Bellanova16Nikola Vlasic91Duvan Estevan Zapata Banguera9Antonio Sanabria9Joshua Zirkzee11Dan Ndoye80Giovanni Fabbian20Michel Aebischer56Alexis Saelemaekers8Remo Freuler3Stefan Posch26Jhon Janer Lucumi33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
20Valentino Lazaro11Pietro Pellegri77Karol Linetty81Aaron Ciammaglichella1Luca Gemello6Matteo Lovato21David Okereke71Mihai Popa17Uros Kabic25Alessandro Dellavalle30Jonathan Silva79Zannetos SavvaSantiago Thomas Castro 18Nikola Moro 6Jens Odgaard 21Riccardo Orsolini 7Oussama El Azzouzi 17Charalampos Lykogiannis 22Lorenzo De Silvestri 29Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Kacper Urbanski 82Mihajlo Ilic 4Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Bologna: Số liệu thống kê
-
TorinoBologna
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
431Số đường chuyền500
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người5
-
-
3Đánh chặn3
-
-
18Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách7
-
-
89Pha tấn công93
-
-
34Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation