Kết quả Torino vs Frosinone, 20h00 ngày 21/04
Kết quả Torino vs Frosinone
Soi kèo phạt góc Torino vs Frosinone, 20h ngày 21/04
Đối đầu Torino vs Frosinone
Lịch phát sóng Torino vs Frosinone
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202420:00
-
Torino 20Frosinone 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
0.99U 2.5
0.761
1.71X
3.652
4.80Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 33
-
Torino vs Frosinone: Diễn biến chính
-
34'0-0Emanuele Valeri
-
61'Karol Linetty0-0
-
67'Antonio Sanabria
David Okereke0-0 -
76'Valentino Lazaro
Mergim Vojvoda0-0 -
78'0-0Demba Seck
Marco Brescianini -
82'0-0Gelli Francesco
Luca Mazzitelli -
83'0-0Caleb Okoli
-
86'Matteo Lovato
Ivan Ilic0-0 -
87'Adrien Tameze Aousta0-0
-
88'0-0Marvin Cuni
Walid Cheddira -
88'0-0Reinier Jesus Carvalho
Matìas Soulè Malvano
-
Torino vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-1-232Vanja Milinkovic Savic13Ricardo Rodriguez4Alessandro Buongiorno61Adrien Tameze Aousta27Mergim Vojvoda8Ivan Ilic77Karol Linetty19Raoul Bellanova16Nikola Vlasic21David Okereke91Duvan Estevan Zapata Banguera18Matìas Soulè Malvano70Walid Cheddira4Marco Brescianini19Nadir Zortea36Luca Mazzitelli45Enzo Barrenechea32Emanuele Valeri20Pol Mikel Lirola Kosok6Simone Romagnoli5Caleb Okoli80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
20Valentino Lazaro6Matteo Lovato9Antonio Sanabria1Luca Gemello81Aaron Ciammaglichella5Adam Masina71Mihai Popa17Uros Kabic30Jonathan SilvaReinier Jesus Carvalho 12Marvin Cuni 11Gelli Francesco 14Demba Seck 8Kaio Jorge Pinto Ramos 9Mateus Lusuardi 47Fares Ghedjemis 29Giorgi Kvernadze 17Arijon Ibrahimovic 27Ilario Monterisi 30Pierluigi Frattali 1Luca Garritano 16Michele Cerofolini 31Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
TorinoFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
18Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
410Số đường chuyền361
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
44Đánh đầu32
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người4
-
-
5Đánh chặn7
-
-
18Ném biên19
-
-
25Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách4
-
-
106Pha tấn công89
-
-
38Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation