Kết quả Torino vs Frosinone, 20h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 33

  • Torino vs Frosinone: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Emanuele Valeri
  • 61'
    Karol Linetty
    0-0
  • 67'
    Antonio Sanabria  
    David Okereke  
    0-0
  • 76'
    Valentino Lazaro  
    Mergim Vojvoda  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Demba Seck
     Marco Brescianini
  • 82'
    0-0
     Gelli Francesco
     Luca Mazzitelli
  • 83'
    0-0
    Caleb Okoli
  • 86'
    Matteo Lovato  
    Ivan Ilic  
    0-0
  • 87'
    Adrien Tameze Aousta
    0-0
  • 88'
    0-0
     Marvin Cuni
     Walid Cheddira
  • 88'
    0-0
     Reinier Jesus Carvalho
     Matìas Soulè Malvano
  • Torino vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị

  • Torino3-4-1-2
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    13
    Ricardo Rodriguez
    4
    Alessandro Buongiorno
    61
    Adrien Tameze Aousta
    27
    Mergim Vojvoda
    8
    Ivan Ilic
    77
    Karol Linetty
    19
    Raoul Bellanova
    16
    Nikola Vlasic
    21
    David Okereke
    91
    Duvan Estevan Zapata Banguera
    18
    Matìas Soulè Malvano
    70
    Walid Cheddira
    4
    Marco Brescianini
    19
    Nadir Zortea
    36
    Luca Mazzitelli
    45
    Enzo Barrenechea
    32
    Emanuele Valeri
    20
    Pol Mikel Lirola Kosok
    6
    Simone Romagnoli
    5
    Caleb Okoli
    80
    Stefano Turati
    Frosinone3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Valentino Lazaro
    6Matteo Lovato
    9Antonio Sanabria
    1Luca Gemello
    81Aaron Ciammaglichella
    5Adam Masina
    71Mihai Popa
    17Uros Kabic
    30Jonathan Silva
    Reinier Jesus Carvalho 12
    Marvin Cuni 11
    Gelli Francesco 14
    Demba Seck 8
    Kaio Jorge Pinto Ramos 9
    Mateus Lusuardi 47
    Fares Ghedjemis 29
    Giorgi Kvernadze 17
    Arijon Ibrahimovic 27
    Ilario Monterisi 30
    Pierluigi Frattali 1
    Luca Garritano 16
    Michele Cerofolini 31
    Jaime Baez Stabile 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Vanoli
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Frosinone: Số liệu thống kê

  • Torino
    Frosinone
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation