Kết quả Udinese vs Napoli, 01h45 ngày 07/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 35

  • Udinese vs Napoli: Diễn biến chính

  • 51'
    0-1
    goal Victor James Osimhen (Assist:Matteo Politano)
  • 53'
    Success Isaac  
    Brenner Souza da Silva  
    0-1
  • 54'
    Keinan Davis  
    Lorenzo Lucca  
    0-1
  • 69'
    Festy Ebosele  
    Kingsley Ehizibue  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Hamed Junior Traore
     Jens Cajuste
  • 80'
    0-1
    Victor James Osimhen Goal Disallowed
  • 82'
    0-1
     Cyril Ngonge
     Jesper Lindstrom
  • 87'
    0-1
     Giovanni Pablo Simeone
     Victor James Osimhen
  • 87'
    Jordan Zemura  
    Hassane Kamara  
    0-1
  • 90'
    Success Isaac (Assist:Thomas Kristensen) goal 
    1-1
  • Udinese vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-4-2-1
    40
    Maduka Okoye
    31
    Thomas Kristensen
    29
    Jaka Bijol
    13
    Joao Ferreira
    12
    Hassane Kamara
    6
    Oier Zarraga
    11
    Walace Souza Silva
    19
    Kingsley Ehizibue
    22
    Brenner Souza da Silva
    24
    Lazar Samardzic
    17
    Lorenzo Lucca
    21
    Matteo Politano
    9
    Victor James Osimhen
    29
    Jesper Lindstrom
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    24
    Jens Cajuste
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    55
    Leo Skiri Ostigard
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Festy Ebosele
    7Success Isaac
    33Jordan Zemura
    9Keinan Davis
    37Roberto Maximiliano Pereyra
    27Christian Kabasele
    16Antonio Tikvic
    14James Abankwah
    93Daniele Padelli
    70Federico Mosca
    79David Pejicic
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Cyril Ngonge 26
    Hamed Junior Traore 8
    Natan Bernardo De Souza 3
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Nikita Contini 14
    Pasquale Mazzocchi 30
    Mario Rui Silva Duarte 6
    Hubert Dawid Idasiak 16
    Luigi DAvino 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 256
    Số đường chuyền
    586
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation