Kết quả Udinese vs Napoli, 01h45 ngày 07/05
Kết quả Udinese vs Napoli
Nhận định Udinese vs Napoli, 1h45 ngày 07/05
Đối đầu Udinese vs Napoli
Lịch phát sóng Udinese vs Napoli
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202401:45
-
Udinese1Napoli1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.96O 2.5
0.83U 2.5
1.031
4.33X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Napoli
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 35
-
Udinese vs Napoli: Diễn biến chính
-
51'0-1Victor James Osimhen (Assist:Matteo Politano)
-
53'Success Isaac
Brenner Souza da Silva0-1 -
54'Keinan Davis
Lorenzo Lucca0-1 -
69'Festy Ebosele
Kingsley Ehizibue0-1 -
73'0-1Hamed Junior Traore
Jens Cajuste -
80'0-1Victor James Osimhen Goal Disallowed
-
82'0-1Cyril Ngonge
Jesper Lindstrom -
87'0-1Giovanni Pablo Simeone
Victor James Osimhen -
87'Jordan Zemura
Hassane Kamara0-1 -
90'Success Isaac (Assist:Thomas Kristensen)1-1
-
Udinese vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-4-2-140Maduka Okoye31Thomas Kristensen29Jaka Bijol13Joao Ferreira12Hassane Kamara6Oier Zarraga11Walace Souza Silva19Kingsley Ehizibue22Brenner Souza da Silva24Lazar Samardzic17Lorenzo Lucca21Matteo Politano9Victor James Osimhen29Jesper Lindstrom99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka24Jens Cajuste22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani55Leo Skiri Ostigard17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
2Festy Ebosele7Success Isaac33Jordan Zemura9Keinan Davis37Roberto Maximiliano Pereyra27Christian Kabasele16Antonio Tikvic14James Abankwah93Daniele Padelli70Federico Mosca79David PejicicGiovanni Pablo Simeone 18Cyril Ngonge 26Hamed Junior Traore 8Natan Bernardo De Souza 3Juan Guilherme Nunes Jesus 5Nikita Contini 14Pasquale Mazzocchi 30Mario Rui Silva Duarte 6Hubert Dawid Idasiak 16Luigi DAvino 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Napoli: Số liệu thống kê
-
UdineseNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút7
-
-
12Sút Phạt21
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
256Số đường chuyền586
-
-
80%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị1
-
-
17Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người3
-
-
6Đánh chặn11
-
-
19Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
64Pha tấn công124
-
-
23Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation