Kết quả Udinese vs Torino, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Udinese vs Torino
Nhận định Udinese vs Torino, 21h00 ngày 16/3
Đối đầu Udinese vs Torino
Lịch phát sóng Udinese vs Torino
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202421:00
-
Udinese 30Torino 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.5
1.50U 2.5
0.501
2.62X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.75
0.89U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Torino
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 29
-
Udinese vs Torino: Diễn biến chính
-
10'0-1Duvan Estevan Zapata Banguera (Assist:Mergim Vojvoda)
-
31'Kingsley Ehizibue
Martin Ismael Payero0-1 -
43'Walace Souza Silva0-1
-
45'Kingsley Ehizibue0-1
-
46'Thomas Kristensen
Joao Ferreira0-1 -
52'0-1Alessandro Buongiorno
-
53'0-2Nikola Vlasic (Assist:Duvan Estevan Zapata Banguera)
-
57'Lautaro Gianetti0-2
-
58'Jordan Zemura
Hassane Kamara0-2 -
59'Festy Ebosele
Kingsley Ehizibue0-2 -
65'0-2Matteo Lovato
Mergim Vojvoda -
67'0-2Antonio Sanabria
David Okereke -
76'Success Isaac
Roberto Maximiliano Pereyra0-2 -
83'0-2Valentino Lazaro
Raoul Bellanova -
83'0-2Saba Sazonov
Alessandro Buongiorno -
87'0-2Saba Sazonov
-
Udinese vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-240Maduka Okoye30Lautaro Gianetti29Jaka Bijol13Joao Ferreira12Hassane Kamara32Martin Ismael Payero11Walace Souza Silva4Sandi Lovric37Roberto Maximiliano Pereyra26Florian Thauvin17Lorenzo Lucca91Duvan Estevan Zapata Banguera16Nikola Vlasic21David Okereke19Raoul Bellanova28Samuele Ricci66Gvidas Gineitis13Ricardo Rodriguez27Mergim Vojvoda4Alessandro Buongiorno5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
31Thomas Kristensen2Festy Ebosele19Kingsley Ehizibue7Success Isaac33Jordan Zemura27Christian Kabasele22Brenner Souza da Silva16Antonio Tikvic24Lazar Samardzic1Marco Silvestri93Daniele Padelli6Oier ZarragaValentino Lazaro 20Matteo Lovato 6Antonio Sanabria 9Saba Sazonov 15Come Bianay Balcot 80Pietro Pellegri 11Luca Gemello 1Karol Linetty 77Mihai Popa 71Uros Kabic 17Zannetos Savva 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Torino: Số liệu thống kê
-
UdineseTorino
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
19Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
342Số đường chuyền456
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
34Đánh đầu40
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn5
-
-
12Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
74Pha tấn công109
-
-
32Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation