Kết quả Verona vs Fiorentina, 20h00 ngày 05/05
Kết quả Verona vs Fiorentina
Nhận định Hellas Verona vs Fiorentina, 20h00 ngày 5/5
Đối đầu Verona vs Fiorentina
Lịch phát sóng Verona vs Fiorentina
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202420:00
-
Verona 22Fiorentina 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.25
0.91U 2.25
0.971
3.20X
3.252
2.20Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 35
-
Verona vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
13'Darko Lazovic1-0
-
42'1-1Gaetano Castrovilli (Assist:MBala Nzola)
-
46'Diego Coppola1-1
-
46'Karol Swiderski
Federico Bonazzoli1-1 -
59'Tijjani Noslin2-1
-
62'2-1Giacomo Bonaventura
Joseph Alfred Duncan -
63'2-1Cristian Kouame
Gaetano Castrovilli -
63'Jackson Tchatchoua
Ruben Vinagre2-1 -
69'2-1Rolando Mandragora
Maxime Baila Lopez -
69'2-1Lucas Beltran
Nanitamo Jonathan Ikone -
74'Tomas Suslov
Darko Lazovic2-1 -
77'2-1Rolando Mandragora
-
79'Michael Folorunsho2-1
-
84'2-1Andrea Belotti
Marco Davide Faraoni -
85'Pawel Dawidowicz
Michael Folorunsho2-1 -
85'Daniel Silva
Giangiacomo Magnani2-1
-
Verona vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-2-3-11Lorenzo Montipo19Ruben Vinagre42Diego Coppola23Giangiacomo Magnani18Fabien Centonze25Suat Serdar33Ondrej Duda17Tijjani Noslin90Michael Folorunsho8Darko Lazovic99Federico Bonazzoli18MBala Nzola11Nanitamo Jonathan Ikone72Antonin Barak17Gaetano Castrovilli8Maxime Baila Lopez32Joseph Alfred Duncan22Marco Davide Faraoni4Nikola Milenkovic16Luca Ranieri65Fabiano Parisi53Oliver Christensen
- Đội hình dự bị
-
11Karol Swiderski27Pawel Dawidowicz21Daniel Silva31Tomas Suslov38Jackson Tchatchoua6Reda Belahyane9Thomas Henry16Mattia Chiesa34Simone Perilli7Elayis Tavsan10Stefan Mitrovic82Christian Corradi37CharlysLucas Beltran 9Rolando Mandragora 38Giacomo Bonaventura 5Andrea Belotti 20Cristian Kouame 99Gino Infantino 19Lucas Martinez Quarta 28Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6Cristiano Biraghi 3Pietro Terracciano 1Pietro Comuzzo 37Domilson Cordeiro dos Santos 2Maat Caprini 51Niccolò Fortini 54Michael Kayode 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
VeronaFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt14
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
273Số đường chuyền463
-
-
64%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị4
-
-
52Đánh đầu76
-
-
24Đánh đầu thành công40
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn9
-
-
16Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công97
-
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation