Kết quả AS Roma vs Inter Milan, 01h45 ngày 21/10
Kết quả AS Roma vs Inter Milan
Soi kèo phạt góc AS Roma vs Inter Milan, 1h45 ngày 21/10
Đối đầu AS Roma vs Inter Milan
Lịch phát sóng AS Roma vs Inter Milan
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202401:45
-
AS Roma 20Inter Milan 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.90O 2.75
0.94U 2.75
0.921
3.34X
3.232
2.03Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 8
-
AS Roma vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
12'0-0Davide Frattesi
Hakan Calhanoglu -
27'0-0Stefan de Vrij
Francesco Acerbi -
48'0-0Nicolo Barella
-
49'Bryan Cristante0-0
-
53'Niccolo Pisilli
Manu Kone0-0 -
60'0-1Lautaro Javier Martinez
-
62'Niccolo Pisilli0-1
-
68'0-1Matteo Darmian
-
71'0-1Yann Bisseck
Alessandro Bastoni -
71'0-1Denzel Dumfries
Matteo Darmian -
72'Baldanzi Tommaso
Nicola Zalewski0-1 -
72'0-1Carlos Joaquin Correa
Lautaro Javier Martinez -
78'0-1Carlos Joaquin Correa
-
79'Enzo Le Fee
Bryan Cristante0-1 -
79'Matìas Soulè Malvano
Paulo Dybala0-1 -
79'Mario Hermoso Canseco
Jose Angel Esmoris Tasende0-1
-
AS Roma vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar3Jose Angel Esmoris Tasende5Evan Ndicka23Gianluca Mancini59Nicola Zalewski4Bryan Cristante17Manu Kone19Zeki Celik7Lorenzo Pellegrini21Paulo Dybala11Artem Dovbyk10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram36Matteo Darmian23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco28Benjamin Pavard15Francesco Acerbi95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
18Matìas Soulè Malvano28Enzo Le Fee35Baldanzi Tommaso61Niccolo Pisilli22Mario Hermoso Canseco16Leandro Daniel Paredes98Mathew Ryan15Mats Hummels12Saud Abdulhamid26Samuel Dahl14Eldor Shomurodov66Buba Sangare89Renato MarinCarlos Joaquin Correa 11Yann Bisseck 31Davide Frattesi 16Stefan de Vrij 6Denzel Dumfries 2Tiago Palacios 42Marko Arnautovic 8Carlos Augusto 30Mehdi Taromi 99Raffaele Di Gennaro 12Josep MartInez 13Thomas Berenbruch 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
AS RomaInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút1
-
-
13Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
485Số đường chuyền400
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu27
-
-
9Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn1
-
-
18Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách8
-
-
22Long pass32
-
-
111Pha tấn công71
-
-
44Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation