Kết quả AS Roma vs Torino, 02h45 ngày 01/11
Kết quả AS Roma vs Torino
Nhận định, soi kèo AS Roma vs Torino, 2h45 ngày 11/1
Đối đầu AS Roma vs Torino
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202402:45
-
AS Roma 21Torino 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.05X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 10
-
AS Roma vs Torino: Diễn biến chính
-
20'Paulo Dybala1-0
-
46'1-0Eybi Nije
Gvidas Gineitis -
59'1-0Nikola Vlasic
Antonio Sanabria -
59'1-0Marcus Holmgren Pedersen
Guillermo Maripan -
65'Lorenzo Pellegrini
Niccolo Pisilli1-0 -
71'1-0Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
-
72'Baldanzi Tommaso1-0
-
78'Eldor Shomurodov
Paulo Dybala1-0 -
79'1-0Yann Karamoh
Karol Linetty -
79'Stephan El Shaarawy
Nicola Zalewski1-0 -
79'Bryan Cristante
Baldanzi Tommaso1-0 -
86'1-0Adam Masina
-
88'1-0Adrien Tameze Aousta
Mergim Vojvoda -
90'Lorenzo Pellegrini1-0
-
AS Roma vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar3Jose Angel Esmoris Tasende5Evan Ndicka23Gianluca Mancini59Nicola Zalewski28Enzo Le Fee17Manu Kone19Zeki Celik61Niccolo Pisilli35Baldanzi Tommaso21Paulo Dybala18Che Adams9Antonio Sanabria27Mergim Vojvoda28Samuele Ricci77Karol Linetty66Gvidas Gineitis20Valentino Lazaro23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina13Guillermo Maripan5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
92Stephan El Shaarawy4Bryan Cristante7Lorenzo Pellegrini14Eldor Shomurodov16Leandro Daniel Paredes18Matìas Soulè Malvano98Mathew Ryan15Mats Hummels12Saud Abdulhamid26Samuel Dahl66Buba Sangare89Renato MarinNikola Vlasic 10Yann Karamoh 7Adrien Tameze Aousta 61Marcus Holmgren Pedersen 16Eybi Nije 92Borna Sosa 24Ali Dembele 21Come Bianay Balcot 80Alberto Paleari 1Antonio Donnarumma 17Aaron Ciammaglichella 72Sebastian Walukiewicz 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Torino: Số liệu thống kê
-
AS RomaTorino
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
5Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
574Số đường chuyền428
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
29Đánh đầu35
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn3
-
-
16Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách7
-
-
16Long pass19
-
-
110Pha tấn công82
-
-
53Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation