Kết quả Inter Milan vs Udinese, 23h00 ngày 30/03
Kết quả Inter Milan vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Inter Milan vs Udinese, 22h59 ngày 30/03
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.95O 3
1.08U 3
0.801
1.35X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Udinese
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 30
-
Inter Milan vs Udinese: Diễn biến chính
-
12'Marko Arnautovic (Assist:Federico Dimarco)1-0
-
29'Davide Frattesi (Assist:Federico Dimarco)2-0
-
46'2-0Iker Bravo Solanilla
Sandi Lovric -
55'Carlos Joaquin Correa
Marko Arnautovic2-0 -
63'Nicolo Barella
Davide Frattesi2-0 -
63'Yann Bisseck
Federico Dimarco2-0 -
64'Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu2-0 -
70'2-0Oier Zarraga
Jesper Karlstrom -
70'2-0Martin Ismael Payero
Arthur Atta -
70'2-0Rui Modesto
Hassane Kamara -
71'2-1
Oumar Solet
-
76'Nicola Zalewski
Matteo Darmian2-1 -
80'2-1Simone Pafundi
Jurgen Ekkelenkamp -
90'Nicolo Barella2-1
-
90'Kristjan Asllani2-1
-
Inter Milan vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer30Carlos Augusto15Francesco Acerbi28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu16Davide Frattesi36Matteo Darmian9Marcus Thuram8Marko Arnautovic17Lorenzo Lucca32Jurgen Ekkelenkamp19Kingsley Ehizibue8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom14Arthur Atta11Hassane Kamara31Thomas Kristensen29Jaka Bijol28Oumar Solet40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
21Kristjan Asllani11Carlos Joaquin Correa31Yann Bisseck23Nicolo Barella59Nicola Zalewski50Mike Aidoo12Raffaele Di Gennaro6Stefan de Vrij13Josep MartInez51Christos Alexiou52Thomas Berenbruch56Matteo SpinacceRui Modesto 77Martin Ismael Payero 5Simone Pafundi 20Oier Zarraga 6Iker Bravo Solanilla 21Lautaro Gianetti 30Christian Kabasele 27Damian Pizarro 99Edoardo Piana 66Daniele Padelli 93Keinan Davis 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Udinese: Số liệu thống kê
-
Inter MilanUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút5
-
-
14Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
544Số đường chuyền353
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
27Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn10
-
-
20Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công5
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass19
-
-
78Pha tấn công88
-
-
49Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
8 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
15 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation