Kết quả Lazio vs Cagliari, 02h45 ngày 05/11
Kết quả Lazio vs Cagliari
Đối đầu Lazio vs Cagliari
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202402:45
-
Lazio 32Cagliari 8 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.87O 2.5
0.94U 2.5
0.941
1.60X
4.002
5.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 11
-
Lazio vs Cagliari: Diễn biến chính
-
2'Boulaye Dia1-0
-
9'1-0Ndary Adopo
-
17'1-0Tommaso Augello
-
25'Tijjani Noslin1-0
-
29'1-0Yerry Fernando Mina Gonzalez
-
41'1-1Zito Luvumbo (Assist:Antoine Makoumbou)
-
46'Matias Vecino
Tijjani Noslin1-1 -
49'1-1Gabriele Zappa
-
61'Manuel Lazzari1-1
-
63'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen1-1 -
64'1-1Zito Luvumbo
-
68'1-1Adam Obert
Tommaso Augello -
68'1-1Nicolas Viola
Gianluca Gaetano -
73'Mattia Zaccagni
Matteo Guendouzi1-1 -
74'1-1Sebastiano Luperto
-
76'Mattia Zaccagni2-1
-
78'2-1Ndary Adopo
-
78'2-1Yerry Fernando Mina Gonzalez
-
78'2-1Mattia Felici
Nadir Zortea -
80'Fisayo Dele-Bashiru
Boulaye Dia2-1 -
81'Adam Marusic
Manuel Lazzari2-1 -
84'2-1Alessandro Deiola
Roberto Piccoli -
84'2-1Jose Luis Palomino
Zito Luvumbo -
85'Nicolo Rovella2-1
-
Lazio vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-194Ivan Provedel3Luca Pellegrini13Alessio Romagnoli34Mario Gila29Manuel Lazzari6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi14Tijjani Noslin19Boulaye Dia18Gustav Isaksen11Valentin Mariano Castellanos Gimenez91Roberto Piccoli19Nadir Zortea70Gianluca Gaetano77Zito Luvumbo29Antoine Makoumbou8Ndary Adopo28Gabriele Zappa26Yerry Fernando Mina Gonzalez6Sebastiano Luperto3Tommaso Augello22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
10Mattia Zaccagni77Adam Marusic7Fisayo Dele-Bashiru9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino20Loum Tchaouna2Samuel Gigot35Christos Mandas55Alessio Furlanetto22Gaetano CastrovilliJose Luis Palomino 24Alessandro Deiola 14Nicolas Viola 10Mattia Felici 97Adam Obert 33Alen Sherri 71Paulo Azzi 37Jakub Jankto 21Giuseppe Ciocci 1Leonardo Pavoletti 30Gianluca Lapadula 9Mateusz Wieteska 23Razvan Marin 18Kingstone Mutandwa 80Matteo Prati 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
LazioCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng8
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút4
-
-
17Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
466Số đường chuyền388
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
14Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
2Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass22
-
-
115Pha tấn công80
-
-
41Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation