Kết quả Lazio vs Torino, 01h45 ngày 01/04
Kết quả Lazio vs Torino
Soi kèo phạt góc Lazio vs Torino, 1h45 ngày 01/04
Đối đầu Lazio vs Torino
Lịch phát sóng Lazio vs Torino
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 3
0.89U 3
1.011
1.60X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 30
-
Lazio vs Torino: Diễn biến chính
-
7'0-0Valentino Lazaro
-
40'Mattia Zaccagni0-0
-
45'0-0Guillermo Maripan
-
57'0-0Samuele Ricci
-
57'Adam Marusic (Assist:Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito)1-0
-
65'1-0Sebastian Walukiewicz
-
66'Tijjani Noslin
Boulaye Dia1-0 -
69'Matteo Guendouzi1-0
-
71'1-0Gvidas Gineitis
Cesare Casadei -
71'1-0Yann Karamoh
Sebastian Walukiewicz -
71'1-0Antonio Sanabria
Nikola Vlasic -
73'Luca Pellegrini
Elseid Hisaj1-0 -
73'Fisayo Dele-Bashiru
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito1-0 -
82'1-1
Gvidas Gineitis
-
86'1-1Ivan Ilic
Che Adams -
86'1-1Marcus Holmgren Pedersen
Valentino Lazaro -
90'Alessio Romagnoli1-1
-
90'Loum Tchaouna
Gustav Isaksen1-1
-
Lazio vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-194Ivan Provedel77Adam Marusic13Alessio Romagnoli2Samuel Gigot23Elseid Hisaj6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito18Gustav Isaksen19Boulaye Dia18Che Adams20Valentino Lazaro10Nikola Vlasic11Elif Elmas28Samuele Ricci22Cesare Casadei4Sebastian Walukiewicz13Guillermo Maripan23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina34Cristiano Biraghi32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
20Loum Tchaouna3Luca Pellegrini14Tijjani Noslin7Fisayo Dele-Bashiru26Toma Basic25Oliver Nielsen21Reda Belahyane35Christos Mandas55Alessio Furlanetto29Manuel Lazzari34Mario GilaYann Karamoh 7Gvidas Gineitis 66Marcus Holmgren Pedersen 16Antonio Sanabria 9Ivan Ilic 8Borna Sosa 24Ali Dembele 21Adrien Tameze Aousta 61Alberto Paleari 1Antonio Donnarumma 17Adam Masina 5Karol Linetty 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Torino: Số liệu thống kê
-
LazioTorino
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút4
-
-
20Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
470Số đường chuyền331
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
16Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass15
-
-
115Pha tấn công81
-
-
42Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Lazio | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 42 | 9 | 52 | H H T H B H |
8 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 30 | 9 | 12 | 9 | 35 | 35 | 0 | 39 | B T T H T H |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Verona | 30 | 9 | 3 | 18 | 29 | 58 | -29 | 30 | B T B B T H |
15 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
16 | Parma | 30 | 5 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 26 | B T B H H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation