Kết quả Parma vs Empoli, 18h30 ngày 27/10
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202418:30
-
Parma 41Empoli 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.08X
3.602
3.55Hiệp 1+0
0.64-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Empoli
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 9
-
Parma vs Empoli: Diễn biến chính
-
16'Enrico Del Prato0-0
-
20'0-0Faustino Anjorin
-
35'0-1Woyo Coulibaly(OW)
-
46'Gabriel Charpentier
Dennis Man0-1 -
50'Hernani Azevedo Junior0-1
-
55'Mandela Keita
Hernani Azevedo Junior0-1 -
55'Pontus Almqvist
Matteo Cancellieri0-1 -
67'0-1Ardian Ismajli
-
68'0-1Liam Henderson
Faustino Anjorin -
69'0-1Pietro Pellegri
Lorenzo Colombo -
70'0-1Alberto Grassi
-
80'0-1Youssef Maleh
Alberto Grassi -
80'0-1Nicolas Haas
Jacopo Fazzini -
80'Gabriel Charpentier (Assist:Emanuele Valeri)1-1
-
82'1-1Devis Vasquez
-
83'Ange-Yoan Bonny1-1
-
84'Drissa Camara
Ange-Yoan Bonny1-1 -
84'Valentin Mihaila
Adrian Bernabe Garcia1-1 -
87'1-1Emmanuel Ekong
Ola Solbakken -
90'1-1Pietro Pellegri
-
90'Botond Balogh1-1
-
90'Simon Sohm1-1
-
Parma vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-1-4-131Zion Suzuki14Emanuele Valeri4Botond Balogh15Enrico Del Prato26Woyo Coulibaly10Adrian Bernabe Garcia22Matteo Cancellieri27Hernani Azevedo Junior19Simon Sohm98Dennis Man13Ange-Yoan Bonny29Lorenzo Colombo17Ola Solbakken11Emmanuel Gyasi10Jacopo Fazzini8Faustino Anjorin3Giuseppe Pezzella5Alberto Grassi2Saba Goglichidze34Ardian Ismajli21Mattia Viti23Devis Vasquez
- Đội hình dự bị
-
16Mandela Keita9Gabriel Charpentier28Valentin Mihaila11Pontus Almqvist23Drissa Camara1Leandro Chichizola8Nahuel Estevez5Lautaro Valenti20Antoine Hainaut40Edoardo Corvi77Gianluca Di Chiara46Giovanni Leoni7Adrian Benedyczak61Anas Haj MohamedYoussef Maleh 93Pietro Pellegri 9Emmanuel Ekong 19Nicolas Haas 32Liam Henderson 6Junior Sambia 7Luca Belardinelli 16Mattia De Sciglio 22Jacopo Seghetti 12Luca Marianucci 35Federico Brancolini 98Liberato Cacace 13Lorenzo Tosto 31Ismael Konate 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Empoli: Số liệu thống kê
-
ParmaEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút0
-
-
17Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
528Số đường chuyền350
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
23Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass19
-
-
112Pha tấn công68
-
-
44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation