Kết quả Parma vs Genoa, 00h30 ngày 05/11
Kết quả Parma vs Genoa
Nhận định, Soi kèo Parma vs Genoa, 0h30 ngày 5/11
Đối đầu Parma vs Genoa
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202400:30
-
Parma 20Genoa 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.20X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parma vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 11
-
Parma vs Genoa: Diễn biến chính
-
17'Anas Haj Mohamed
Adrian Bernabe Garcia0-0 -
27'0-0Nicola Leali
-
36'Mandela Keita0-0
-
41'Anas Haj Mohamed0-0
-
46'Nahuel Estevez
Anas Haj Mohamed0-0 -
46'Pontus Almqvist
Mandela Keita0-0 -
54'0-0Alessandro Zanoli
-
60'0-0Jeff Ekhator
-
64'Gabriel Charpentier
Ange-Yoan Bonny0-0 -
74'0-0Stefano Sabelli
Alessandro Zanoli -
74'0-0Honest Ahanor
Aaron Caricol -
74'0-0Jeff Ekhator Goal Disallowed
-
79'0-1Andrea Pinamonti
-
82'0-1Johan Felipe Vasquez Ibarra
-
83'Adrian Benedyczak
Valentin Mihaila0-1 -
86'0-1Patrizio Masini
Milan Badelj -
86'0-1Barwuah Mario Balotelli
Jeff Ekhator -
90'0-1Barwuah Mario Balotelli
-
Parma vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Parma4-3-331Zion Suzuki14Emanuele Valeri4Botond Balogh15Enrico Del Prato26Woyo Coulibaly19Simon Sohm16Mandela Keita10Adrian Bernabe Garcia28Valentin Mihaila13Ange-Yoan Bonny98Dennis Man21Jeff Ekhator19Andrea Pinamonti59Alessandro Zanoli2Morten Thorsby47Milan Badelj32Morten Frendrup3Aaron Caricol14Alessandro Vogliacco22Johan Felipe Vasquez Ibarra33Alan Matturro1Nicola Leali
- Đội hình dự bị
-
8Nahuel Estevez9Gabriel Charpentier7Adrian Benedyczak11Pontus Almqvist61Anas Haj Mohamed1Leandro Chichizola20Antoine Hainaut40Edoardo Corvi22Matteo Cancellieri77Gianluca Di Chiara46Giovanni Leoni3Yordan Osorio23Drissa CamaraPatrizio Masini 73Stefano Sabelli 20Barwuah Mario Balotelli 45Honest Ahanor 69Franz Stolz 99Lior Kasa 53Fabio Miretti 23Filippo Melegoni 72Daniele Sommariva 39Emil Bohinen 8Gaston Pereiro 11Federico Accornero 55Alessandro Marcandalli 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio PecchiaPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Parma vs Genoa: Số liệu thống kê
-
ParmaGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
18Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
457Số đường chuyền355
-
-
78%Chuyền chính xác77%
-
-
5Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
39Đánh đầu47
-
-
21Đánh đầu thành công22
-
-
6Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
1Đánh chặn1
-
-
25Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
2Thử thách8
-
-
20Long pass26
-
-
94Pha tấn công102
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation