Kết quả Udinese vs Cagliari, 23h30 ngày 25/10
Kết quả Udinese vs Cagliari
Nhận định, Soi kèo Udinese vs Cagliari, 23h30 ngày 25/10
Đối đầu Udinese vs Cagliari
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202423:30
-
Udinese 22Cagliari 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Cagliari
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 9
-
Udinese vs Cagliari: Diễn biến chính
-
5'0-0Antoine Makoumbou
-
30'0-0Antoine Makoumbou
-
37'0-0Alessandro Deiola
Gianluca Gaetano -
38'Lorenzo Lucca (Assist:Hassane Kamara)1-0
-
64'Lorenzo Lucca1-0
-
71'1-0Zito Luvumbo
Ndary Adopo -
71'1-0Nadir Zortea
Tommaso Augello -
71'1-0Gianluca Lapadula
Roberto Piccoli -
73'Rui Modesto
Kingsley Ehizibue1-0 -
73'Oier Zarraga
Martin Ismael Payero1-0 -
73'Iker Bravo Solanilla
Lorenzo Lucca1-0 -
78'Keinan Davis (Assist:Jesper Karlstrom)2-0
-
80'2-0Paulo Azzi
-
81'Souleymane Isaak Toure2-0
-
85'Lautaro Gianetti
Christian Kabasele2-0 -
86'Jordan Zemura
Hassane Kamara2-0 -
89'2-0Matteo Prati
Razvan Marin
-
Udinese vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-240Maduka Okoye95Souleymane Isaak Toure29Jaka Bijol27Christian Kabasele11Hassane Kamara5Martin Ismael Payero25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric19Kingsley Ehizibue9Keinan Davis17Lorenzo Lucca91Roberto Piccoli70Gianluca Gaetano37Paulo Azzi8Ndary Adopo29Antoine Makoumbou18Razvan Marin3Tommaso Augello28Gabriele Zappa26Yerry Fernando Mina Gonzalez6Sebastiano Luperto22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
77Rui Modesto30Lautaro Gianetti6Oier Zarraga21Iker Bravo Solanilla33Jordan Zemura22Brenner Souza da Silva23Enzo Ebosse99Damian Pizarro4James Abankwah16Matteo Palma93Daniele Padelli90Razvan SavaZito Luvumbo 77Alessandro Deiola 14Nadir Zortea 19Gianluca Lapadula 9Matteo Prati 16Alen Sherri 71Jose Luis Palomino 24Nicolas Viola 10Giuseppe Ciocci 1Mattia Felici 97Mateusz Wieteska 23Adam Obert 33Kingstone Mutandwa 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
UdineseCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
9Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
532Số đường chuyền293
-
-
91%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
19Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass14
-
-
121Pha tấn công61
-
-
39Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
2 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation