Kết quả Inter Milan vs AC Milan, 02h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Siêu Cúp Italia 2025 » vòng finals

  • Inter Milan vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 35'
    Kristjan Asllani  
    Hakan Calhanoglu  
    0-0
  • 45'
    Lautaro Javier Martinez (Assist:Mehdi Taromi) goal 
    1-0
  • 47'
    Mehdi Taromi (Assist:Stefan de Vrij) goal 
    2-0
  • 50'
    2-0
     Rafael Leao
     Alejandro Jimenez
  • 51'
    Henrik Mkhitaryan
    2-0
  • 52'
    2-1
    goal Theo Hernandez
  • 54'
    Denzel Dumfries
    2-1
  • 57'
    2-1
    Fikayo Tomori
  • 65'
    Piotr Zielinski  
    Henrik Mkhitaryan  
    2-1
  • 66'
    Carlos Augusto  
    Federico Dimarco  
    2-1
  • 72'
    Nicolo Barella
    2-1
  • 77'
    2-1
     Ruben Loftus Cheek
     Tijani Reijnders
  • 77'
    2-1
     Tammy Abraham
     Yunus Musah
  • 80'
    2-2
    goal Christian Pulisic (Assist:Theo Hernandez)
  • 84'
    Matteo Darmian  
    Stefan de Vrij  
    2-2
  • 84'
    Davide Frattesi  
    Nicolo Barella  
    2-2
  • 87'
    2-2
     Davide Calabria
     Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
  • 89'
    Alessandro Bastoni
    2-2
  • 90'
    2-3
    goal Tammy Abraham (Assist:Rafael Leao)
  • Inter Milan vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    1
    Yann Sommer
    95
    Alessandro Bastoni
    6
    Stefan de Vrij
    31
    Yann Bisseck
    32
    Federico Dimarco
    22
    Henrik Mkhitaryan
    20
    Hakan Calhanoglu
    23
    Nicolo Barella
    2
    Denzel Dumfries
    10
    Lautaro Javier Martinez
    99
    Mehdi Taromi
    11
    Christian Pulisic
    7
    Alvaro Morata
    20
    Alejandro Jimenez
    80
    Yunus Musah
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    23
    Fikayo Tomori
    28
    Malick Thiaw
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 50Mike Aidoo
    51Christos Alexiou
    8Marko Arnautovic
    21Kristjan Asllani
    52Thomas Berenbruch
    17Tajon Buchanan
    40Alessandro Calligaris
    30Carlos Augusto
    11Carlos Joaquin Correa
    36Matteo Darmian
    16Davide Frattesi
    13Josep MartInez
    42Tiago Palacios
    9Marcus Thuram
    7Piotr Zielinski
    Tammy Abraham 90
    Davide Bartesaghi 33
    Ismael Bennacer 4
    Davide Calabria 2
    Francesco Camarda 73
    Matteo Gabbia 46
    Luka Jovic 9
    Rafael Leao 10
    Ruben Loftus Cheek 8
    Starhinja Pavlovic 31
    Marco Sportiello 57
    Filippo Terracciano 42
    Chaka Traore 70
    Silvano Vos 55
    Kevin Zeroli 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Siêu Cúp Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Inter Milan vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    AC Milan
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 453
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 21
    Long pass
    26
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •