Kết quả Al Hussein Irbid B vs Al Yarmouk, 19h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Jordan 2024 » vòng 11

  • Al Hussein Irbid B vs Al Yarmouk: Diễn biến chính

  • 56'
    0-1
    goal 
  • 66'
    0-2
    goal 
  • 89'
    goal 
    1-2
  • BXH Hạng 2 Jordan
  • BXH bóng đá Jordan mới nhất
  • Al Hussein Irbid B vs Al Yarmouk: Số liệu thống kê

  • Al Hussein Irbid B
    Al Yarmouk
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Hạng 2 Jordan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Baq's 13 9 2 2 19 4 15 29 T T B T T T
2 Al-Arabi(JOR) 13 8 3 2 19 8 11 27 T T T T T H
3 Sama Al Sarhan 13 6 7 0 16 7 9 25 H T T H H T
4 Jerash Club 13 7 4 2 15 8 7 25 T B T B T T
5 Al Hashemeya 13 7 3 3 22 14 8 24 T B T T H T
6 Al Yarmouk 13 5 5 3 26 16 10 20 H H B T T H
7 Al Hussein Irbid B 13 6 1 6 17 15 2 19 B H B B T B
8 AL-Karmel 13 5 3 5 12 12 0 18 H T T T B H
9 Al-Wehdat SC B 13 3 8 2 16 15 1 17 H H T H H H
10 Amman FC 13 5 2 6 9 10 -1 17 H B B B T B
11 Sama SC 13 4 3 6 13 20 -7 15 B T T T H B
12 Ethad Al-Ramtha 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B B T
13 Kufer Soom 13 3 3 7 14 30 -16 12 H B B T B H
14 Al-Jalil 13 2 4 7 13 19 -6 10 B B H B B H
15 Umm Al Qotain 13 2 4 7 8 17 -9 10 H B H B B B
16 Sahab SC 13 0 2 11 7 30 -23 2 B H B B B B