Kết quả Talaea EI-Gaish hôm nay, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất hôm nay
-
11/01 00:00Talaea EI-GaishCeramica Cleopatra FC0 - 0Vòng 8
-
29/12 22:00Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0Vòng 7
-
25/12 01:00Talaea EI-GaishZamalek1 - 2Vòng 6
-
19/12 22:00Talaea EI-GaishPetrojet0 - 1Vòng 5
-
01/12 01:00Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish0 - 0Vòng 4
-
23/11 22:00Talaea EI-GaishSmouha SC0 - 0Vòng 3
-
07/11 22:00Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish0 - 1Vòng 2
-
31/10 00:00Al MasryTalaea EI-Gaish 10 - 0Vòng 1
-
03/01 22:30Talaea EI-GaishEl Olympi1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
12/12 22:00PharcoTalaea EI-Gaish0 - 1C
Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/01 00:00Talaea EI-GaishCeramica Cleopatra FC0 - 0Vòng 8
-
29/12 22:00Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0Vòng 7
-
25/12 01:00Talaea EI-GaishZamalek1 - 2Vòng 6
-
19/12 22:00Talaea EI-GaishPetrojet0 - 1Vòng 5
-
01/12 01:00Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish0 - 0Vòng 4
-
23/11 22:00Talaea EI-GaishSmouha SC0 - 0Vòng 3
-
07/11 22:00Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish0 - 1Vòng 2
-
31/10 00:00Al MasryTalaea EI-Gaish 10 - 0Vòng 1
-
03/01 22:30Talaea EI-GaishEl Olympi1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
12/12 22:00PharcoTalaea EI-Gaish0 - 1C
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải Egypt League Cup
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
3 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation