Kết quả Malacateco hôm nay, KQ Malacateco mới nhất
Kết quả Malacateco mới nhất hôm nay
-
07/04 04:00MalacatecoCSD Municipal0 - 1Vòng 16
-
29/03 08:00MalacatecoCD Achuapa0 - 0Vòng 14
-
23/03 05:00GuastatoyaMalacateco 10 - 1Vòng 20
-
16/03 09:00Xelaju MCMalacateco1 - 1Vòng 15
-
07/03 08:00MalacatecoCoban Imperial 11 - 0Vòng 12
-
03/03 04:00MalacatecoMarquense 10 - 0Vòng 11
-
24/02 08:00C.S.D. ComunicacionesMalacateco0 - 0Vòng 10
-
16/02 08:00MalacatecoGuastatoya4 - 1Vòng 9
-
13/02 04:001 Deportivo MixcoMalacateco0 - 0Vòng 8
-
10/02 06:00MalacatecoDeportivo Xinabajul1 - 0Vòng 7
Kết quả Malacateco mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/04 04:00MalacatecoCSD Municipal0 - 1Vòng 16
-
29/03 08:00MalacatecoCD Achuapa0 - 0Vòng 14
-
23/03 05:00GuastatoyaMalacateco 10 - 1Vòng 20
-
16/03 09:00Xelaju MCMalacateco1 - 1Vòng 15
-
07/03 08:00MalacatecoCoban Imperial 11 - 0Vòng 12
-
03/03 04:00MalacatecoMarquense 10 - 0Vòng 11
-
24/02 08:00C.S.D. ComunicacionesMalacateco0 - 0Vòng 10
-
16/02 08:00MalacatecoGuastatoya4 - 1Vòng 9
-
13/02 04:001 Deportivo MixcoMalacateco0 - 0Vòng 8
-
10/02 06:00MalacatecoDeportivo Xinabajul1 - 0Vòng 7
- Kết quả Malacateco mới nhất ở giải VĐQG Guatemala
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 27 | H T B T B T |
2 | Coban Imperial | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | B T T T H B |
3 | Antigua GFC | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T H H T B |
4 | Malacateco | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 19 | 5 | 23 | T T B H T B |
5 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B B H T T |
7 | Guastatoya | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 21 | T T T H T H |
8 | Deportivo Mixco | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | B T H H B T |
9 | Xelaju MC | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 16 | B B B T B H |
10 | CD Achuapa | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 30 | -17 | 11 | T B T B H H |
Title Play-offs