Kết quả Mtarfa hôm nay, KQ Mtarfa mới nhất
Kết quả Mtarfa mới nhất hôm nay
-
04/01 20:00MtarfaMarsa0 - 1Vòng 11
-
21/12 19:30Swieqi UnitedMtarfa 22 - 0Vòng 10
-
15/12 19:30MtarfaPieta Hotspurs 10 - 1Vòng 9
-
30/11 22:301 MtarfaSanta Lucia0 - 2Vòng 8
-
24/11 22:00ZurrieqMtarfa0 - 0Vòng 7
-
03/11 22:00MtarfaLija Athletic1 - 0Vòng 6
-
28/10 02:00SirensMtarfa1 - 1Vòng 5
-
19/10 20:001 MtarfaMgarr United FC0 - 1Vòng 4
-
29/09 01:30Senglea AthleticMtarfa0 - 0Vòng 3
-
07/12 23:30Swieqi UnitedMtarfa0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
Kết quả Mtarfa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/12 23:30Swieqi UnitedMtarfa0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
-
04/01 20:00MtarfaMarsa0 - 1Vòng 11
-
21/12 19:30Swieqi UnitedMtarfa 22 - 0Vòng 10
-
15/12 19:30MtarfaPieta Hotspurs 10 - 1Vòng 9
-
30/11 22:301 MtarfaSanta Lucia0 - 2Vòng 8
-
24/11 22:00ZurrieqMtarfa0 - 0Vòng 7
-
03/11 22:00MtarfaLija Athletic1 - 0Vòng 6
-
28/10 02:00SirensMtarfa1 - 1Vòng 5
-
19/10 20:001 MtarfaMgarr United FC0 - 1Vòng 4
-
29/09 01:30Senglea AthleticMtarfa0 - 0Vòng 3
- Kết quả Mtarfa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
- Kết quả Mtarfa mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
6 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
7 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
8 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
9 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
10 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |