Kết quả Floridsdorfer AC hôm nay, KQ Floridsdorfer AC mới nhất
Kết quả Floridsdorfer AC mới nhất hôm nay
-
21/04 15:30SC BregenzFloridsdorfer AC0 - 0Vòng 25
-
18/04 23:00Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)1 - 0Vòng 24
-
11/04 23:00LafnitzFloridsdorfer AC 11 - 2Vòng 23
-
06/04 01:00Floridsdorfer ACTrenkwalder Admira Wacker0 - 1Vòng 22
-
29/03 00:00FC LieferingFloridsdorfer AC2 - 0Vòng 21
-
15/03 00:00Floridsdorfer ACAustria Lustenau 10 - 0Vòng 20
-
09/03 16:30Floridsdorfer ACFirst Wien 18941 - 1Vòng 19
-
01/03 02:30SV RiedFloridsdorfer AC2 - 0Vòng 18
-
22/02 00:00Floridsdorfer ACKapfenberg1 - 0Vòng 17
-
20/03 20:00Rapid WienFloridsdorfer AC0 - 0
Kết quả Floridsdorfer AC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/03 20:00Rapid WienFloridsdorfer AC0 - 0
-
21/04 15:30SC BregenzFloridsdorfer AC0 - 0Vòng 25
-
18/04 23:00Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)1 - 0Vòng 24
-
11/04 23:00LafnitzFloridsdorfer AC 11 - 2Vòng 23
-
06/04 01:00Floridsdorfer ACTrenkwalder Admira Wacker0 - 1Vòng 22
-
29/03 00:00FC LieferingFloridsdorfer AC2 - 0Vòng 21
-
15/03 00:00Floridsdorfer ACAustria Lustenau 10 - 0Vòng 20
-
09/03 16:30Floridsdorfer ACFirst Wien 18941 - 1Vòng 19
-
01/03 02:30SV RiedFloridsdorfer AC2 - 0Vòng 18
-
22/02 00:00Floridsdorfer ACKapfenberg1 - 0Vòng 17
- Kết quả Floridsdorfer AC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Floridsdorfer AC mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff