Kết quả Anderlecht hôm nay, KQ Anderlecht mới nhất
Kết quả Anderlecht mới nhất hôm nay
-
28/12 02:45AnderlechtFCV Dender EH2 - 1Vòng 20
-
22/12 19:30Racing GenkAnderlecht1 - 0Vòng 19
-
16/12 00:30Sint-TruidenseAnderlecht 10 - 1Vòng 18
-
09/12 00:30AnderlechtBeerschot Wilrijk1 - 1Vòng 17
-
01/12 22:00Oud HeverleeAnderlecht0 - 0Vòng 16
-
25/11 00:30AnderlechtKAA Gent 23 - 0Vòng 15
-
10/11 19:301 Cercle BruggeAnderlecht0 - 1Vòng 14
-
13/12 03:00Slavia PrahaAnderlecht0 - 2A
-
29/11 00:45AnderlechtFC Porto0 - 1A
-
06/12 02:30AnderlechtWesterlo3 - 1
Kết quả Anderlecht mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/12 03:00Slavia PrahaAnderlecht0 - 2A
-
29/11 00:45AnderlechtFC Porto0 - 1A
-
28/12 02:45AnderlechtFCV Dender EH2 - 1Vòng 20
-
22/12 19:30Racing GenkAnderlecht1 - 0Vòng 19
-
16/12 00:30Sint-TruidenseAnderlecht 10 - 1Vòng 18
-
09/12 00:30AnderlechtBeerschot Wilrijk1 - 1Vòng 17
-
01/12 22:00Oud HeverleeAnderlecht0 - 0Vòng 16
-
25/11 00:30AnderlechtKAA Gent 23 - 0Vòng 15
-
10/11 19:301 Cercle BruggeAnderlecht0 - 1Vòng 14
-
06/12 02:30AnderlechtWesterlo3 - 1
- Kết quả Anderlecht mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Anderlecht mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Anderlecht mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs