Kết quả Ferencvarosi TC hôm nay, KQ Ferencvarosi TC mới nhất
Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất hôm nay
-
20/04 20:45Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0Vòng 28
-
13/04 00:45ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0Vòng 27
-
07/04 00:00Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0Vòng 26
-
30/03 22:00Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1Vòng 25
-
16/03 21:00Ferencvarosi TCKecskemeti TE2 - 0Vòng 24
-
10/03 00:00Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1Vòng 23
-
03/03 00:00Ferencvarosi TCGyori ETO0 - 1Vòng 22
-
24/02 00:001 Fehervar VideotonFerencvarosi TC0 - 2Vòng 21
-
03/04 00:45Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0
-
28/02 02:00Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/04 20:45Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0Vòng 28
-
13/04 00:45ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0Vòng 27
-
07/04 00:00Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0Vòng 26
-
30/03 22:00Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1Vòng 25
-
16/03 21:00Ferencvarosi TCKecskemeti TE2 - 0Vòng 24
-
10/03 00:00Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1Vòng 23
-
03/03 00:00Ferencvarosi TCGyori ETO0 - 1Vòng 22
-
24/02 00:001 Fehervar VideotonFerencvarosi TC0 - 2Vòng 21
-
03/04 00:45Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0
-
28/02 02:00Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
- Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 28 | 16 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | H T T H B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 28 | 15 | 7 | 6 | 60 | 41 | 19 | 52 | T T H T T H |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 28 | 12 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 42 | H T B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 37 | -7 | 35 | H B H B T H |
8 | Fehervar Videoton | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 31 | H H H B B H |
9 | Debrecin VSC | 28 | 8 | 5 | 15 | 47 | 54 | -7 | 29 | B H T T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Nyiregyhaza | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B B B T B |
12 | Kecskemeti TE | 28 | 4 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 22 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation