Kết quả Slovan Bratislava hôm nay, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Kết quả Slovan Bratislava mới nhất hôm nay
-
15/12 00:00Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0Vòng 18
-
08/12 00:00MSK ZilinaSlovan Bratislava0 - 0Vòng 17
-
05/12 00:001 Slovan BratislavaKFC Komarno4 - 0Vòng 12
-
01/12 21:30Slovan BratislavaDukla Banska Bystrica0 - 1Vòng 16
-
23/11 00:00FK KosiceSlovan Bratislava0 - 0Vòng 15
-
09/11 21:30Slovan BratislavaMFK Skalica3 - 0Vòng 14
-
03/11 00:00Sport PodbrezovaSlovan Bratislava0 - 0Vòng 13
-
12/12 00:45Atletico MadridSlovan Bratislava2 - 0A
-
27/11 00:451 Slovan BratislavaAC Milan1 - 1A
-
06/11 00:45Slovan BratislavaDinamo Zagreb1 - 2A
Kết quả Slovan Bratislava mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/12 00:45Atletico MadridSlovan Bratislava2 - 0A
-
27/11 00:451 Slovan BratislavaAC Milan1 - 1A
-
06/11 00:45Slovan BratislavaDinamo Zagreb1 - 2A
-
15/12 00:00Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0Vòng 18
-
08/12 00:00MSK ZilinaSlovan Bratislava0 - 0Vòng 17
-
05/12 00:001 Slovan BratislavaKFC Komarno4 - 0Vòng 12
-
01/12 21:30Slovan BratislavaDukla Banska Bystrica0 - 1Vòng 16
-
23/11 00:00FK KosiceSlovan Bratislava0 - 0Vòng 15
-
09/11 21:30Slovan BratislavaMFK Skalica3 - 0Vòng 14
-
03/11 00:00Sport PodbrezovaSlovan Bratislava0 - 0Vòng 13
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 | T H T T B T |
2 | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 24 | 41 | B H T T T H |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H B H H B |
5 | Sport Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B H T H T T |
6 | Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H T T H H |
7 | FK Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H H H H H B |
8 | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B T H B H T |
9 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H T B B B |
10 | MFK Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B B B B |
11 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | H H B B H H |
12 | MFK Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 14 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs