Kết quả Trans Narva B hôm nay, KQ Trans Narva B mới nhất
Kết quả Trans Narva B mới nhất hôm nay
-
06/04 16:30Trans Narva BTartu Kalev 30 - 1Vòng 5
-
30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
-
12/03 23:00Johvi FC LokomotivTrans Narva B0 - 2Vòng 3
-
07/03 23:00Trans Narva BFC Nomme United U213 - 0Vòng 2
-
27/02 23:00FC Kuressaare IITrans Narva B1 - 0Vòng 1
-
10/11 20:00Trans Narva BViljandi Tulevik0 - 0Vòng 36
-
04/11 23:00Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1Vòng 35
-
28/10 23:00Tallinna JK LegionTrans Narva B1 - 1Vòng 34
-
24/10 22:00Trans Narva BLaanemaa Haapsalu 12 - 1Vòng 33
-
19/10 22:00Tartu KalevTrans Narva B 20 - 1Vòng 32
Kết quả Trans Narva B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/04 16:30Trans Narva BTartu Kalev 30 - 1Vòng 5
-
30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
-
12/03 23:00Johvi FC LokomotivTrans Narva B0 - 2Vòng 3
-
07/03 23:00Trans Narva BFC Nomme United U213 - 0Vòng 2
-
27/02 23:00FC Kuressaare IITrans Narva B1 - 0Vòng 1
-
10/11 20:00Trans Narva BViljandi Tulevik0 - 0Vòng 36
-
04/11 23:00Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1Vòng 35
-
28/10 23:00Tallinna JK LegionTrans Narva B1 - 1Vòng 34
-
24/10 22:00Trans Narva BLaanemaa Haapsalu 12 - 1Vòng 33
-
19/10 22:00Tartu KalevTrans Narva B 20 - 1Vòng 32
- Kết quả Trans Narva B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Trans Narva B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T H T B |
4 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B H B B |
10 | Tabasalu Charma | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B B |