Kết quả Duna-Tisza hôm nay, KQ Duna-Tisza mới nhất
Kết quả Duna-Tisza mới nhất hôm nay
-
10/11 17:00Kecskemeti TE IIDuna-Tisza0 - 0
-
28/08 22:30Szegedi VSEDuna-Tisza1 - 0
-
07/08 22:30BSS MonorDuna-Tisza2 - 1
-
14/09 20:00IvancsaDuna-Tisza1 - 0
-
24/08 20:30Duna SKDuna-Tisza0 - 10
-
03/08 21:30SandorfalviDuna-Tisza0 - 3
-
21/07 16:00Szeged CsanadDuna-Tisza0 - 0
-
17/07 15:00Ujpesti TE BDuna-Tisza1 - 3
-
13/07 18:00TatabanyaDuna-Tisza1 - 0
-
09/07 22:00Duna-TiszaGyori ETO FC II0 - 0
Kết quả Duna-Tisza mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/07 16:00Szeged CsanadDuna-Tisza0 - 0
-
17/07 15:00Ujpesti TE BDuna-Tisza1 - 3
-
13/07 18:00TatabanyaDuna-Tisza1 - 0
-
09/07 22:00Duna-TiszaGyori ETO FC II0 - 0
-
14/09 20:00IvancsaDuna-Tisza1 - 0
-
24/08 20:30Duna SKDuna-Tisza0 - 10
-
03/08 21:30SandorfalviDuna-Tisza0 - 3
-
10/11 17:00Kecskemeti TE IIDuna-Tisza0 - 0
-
28/08 22:30Szegedi VSEDuna-Tisza1 - 0
-
07/08 22:30BSS MonorDuna-Tisza2 - 1
- Kết quả Duna-Tisza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Duna-Tisza mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
- Kết quả Duna-Tisza mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |