Kết quả Gyori Dozsa (W) hôm nay, KQ Gyori Dozsa (W) mới nhất
Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất hôm nay
-
25/04 01:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 2
-
Pen [3-1]
-
15/02 21:00Gyori Dozsa NữTJ Spartak MyjavaNữ2 - 1
-
19/04 23:00Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 19
-
12/04 20:00Victoria Boys (W)Gyori Dozsa Nữ0 - 4Vòng 18
-
29/03 17:30Gyori Dozsa NữAstra Hungary Nữ4 - 0Vòng 17
-
25/03 02:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 16
-
14/03 20:00Gyori Dozsa NữSzetomeharry Nữ2 - 0Vòng 15
-
08/03 21:00Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2Vòng 14
-
01/03 19:00Gyori Dozsa NữDiosgyori VTK Nữ2 - 1Vòng 13
-
05/03 19:00Astra Hungary NữGyori Dozsa Nữ0 - 3
Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/04 01:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 2
-
Pen [3-1]
-
15/02 21:00Gyori Dozsa NữTJ Spartak MyjavaNữ2 - 1
-
19/04 23:00Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 19
-
12/04 20:00Victoria Boys (W)Gyori Dozsa Nữ0 - 4Vòng 18
-
29/03 17:30Gyori Dozsa NữAstra Hungary Nữ4 - 0Vòng 17
-
25/03 02:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 16
-
14/03 20:00Gyori Dozsa NữSzetomeharry Nữ2 - 0Vòng 15
-
08/03 21:00Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2Vòng 14
-
01/03 19:00Gyori Dozsa NữDiosgyori VTK Nữ2 - 1Vòng 13
-
05/03 19:00Astra Hungary NữGyori Dozsa Nữ0 - 3
- Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất ở giải HUN WCup
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 19 | 17 | 0 | 2 | 39 | 11 | 28 | 51 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 57 | 11 | 46 | 49 | T T T T T B |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 59 | 9 | 50 | 45 | T T T T B T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 43 | 13 | 30 | 37 | T B B H T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 27 | 1 | 26 | T H H H T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 26 | T T T B H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 21 | B H B B H B |
8 | Szetomeharry (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 41 | -19 | 20 | B B H T T B |
9 | Victoria Boys (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 48 | -34 | 16 | B H B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 37 | -16 | 13 | B H B B B T |
11 | Soroksar (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 41 | -31 | 11 | B B T T B H |
12 | Astra Hungary (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 8 | 41 | -33 | 6 | T B B B B B |