Kết quả Szeged Csanad hôm nay, KQ Szeged Csanad mới nhất
Kết quả Szeged Csanad mới nhất hôm nay
-
13/04 22:00Szeged CsanadSzentlorinc SE0 - 1Vòng 24
-
06/04 22:00Gyirmot SESzeged Csanad0 - 0Vòng 23
-
30/03 22:00Szeged CsanadBVSC Zuglo0 - 0Vòng 22
-
16/03 23:001 Csakvari TKSzeged Csanad0 - 1Vòng 21
-
09/03 21:00Szeged CsanadMezokovesd Zsory 10 - 0Vòng 20
-
02/03 21:00SOROKSARSzeged Csanad0 - 1Vòng 19
-
23/02 21:00Szeged CsanadFC Ajka0 - 2Vòng 18
-
16/02 21:00Szeged CsanadKozarmisleny SE0 - 0Vòng 17
-
09/02 21:00Szeged CsanadTatabanya1 - 0Vòng 16
-
02/02 17:00Szeged CsanadVarfurdo Gyulai Termal FC0 - 0
Kết quả Szeged Csanad mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 17:00Szeged CsanadVarfurdo Gyulai Termal FC0 - 0
-
13/04 22:00Szeged CsanadSzentlorinc SE0 - 1Vòng 24
-
06/04 22:00Gyirmot SESzeged Csanad0 - 0Vòng 23
-
30/03 22:00Szeged CsanadBVSC Zuglo0 - 0Vòng 22
-
16/03 23:001 Csakvari TKSzeged Csanad0 - 1Vòng 21
-
09/03 21:00Szeged CsanadMezokovesd Zsory 10 - 0Vòng 20
-
02/03 21:00SOROKSARSzeged Csanad0 - 1Vòng 19
-
23/02 21:00Szeged CsanadFC Ajka0 - 2Vòng 18
-
16/02 21:00Szeged CsanadKozarmisleny SE0 - 0Vòng 17
-
09/02 21:00Szeged CsanadTatabanya1 - 0Vòng 16
- Kết quả Szeged Csanad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Szeged Csanad mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 33 | 15 | 51 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 24 | 12 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 44 | T H T H B T |
3 | Vasas | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | B T T T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 42 | B B T T T T |
5 | Szentlorinc SE | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 23 | 10 | 39 | T T H H H T |
6 | Szeged Csanad | 24 | 8 | 10 | 6 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H T B |
7 | Budapest Honved | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T B T T T |
8 | Mezokovesd Zsory | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B T B T B |
9 | Csakvari TK | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 38 | -6 | 29 | B T H B B B |
10 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
11 | FC Ajka | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B B T H B |
12 | SOROKSAR | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 27 | H B B B T H |
13 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 44 | -10 | 27 | B B B B B T |
14 | Gyirmot SE | 24 | 6 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 26 | H H H H B B |
15 | Bekescsaba | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 27 | -6 | 25 | B B B H H B |
16 | Tatabanya | 24 | 6 | 4 | 14 | 21 | 42 | -21 | 22 | T T B B H H |