Kết quả Szetomeharry (W) hôm nay, KQ Szetomeharry (W) mới nhất
Kết quả Szetomeharry (W) mới nhất hôm nay
-
16/04 21:00Szekszard UFC NữSzetomeharry Nữ0 - 0Vòng 17
-
12/04 21:30Szetomeharry NữSoroksar Nữ0 - 0Vòng 18
-
22/03 21:00Szetomeharry NữDiosgyori VTK Nữ1 - 0Vòng 16
-
14/03 20:00Gyori Dozsa NữSzetomeharry Nữ2 - 0Vòng 15
-
08/03 20:30Szetomeharry NữPuskas Akademia Nữ0 - 1Vòng 14
-
01/03 19:00Pecsi MFC (W)Szetomeharry Nữ0 - 0Vòng 13
-
23/11 19:00Szetomeharry NữBudapest Honved Woman's0 - 1Vòng 12
-
16/11 19:00Szetomeharry NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 11
-
22/02 20:30Ujpesti NữSzetomeharry Nữ0 - 0
-
15/02 18:00Szetomeharry NữBudapest Honved Woman's0 - 0
Kết quả Szetomeharry (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 20:30Ujpesti NữSzetomeharry Nữ0 - 0
-
15/02 18:00Szetomeharry NữBudapest Honved Woman's0 - 0
-
16/04 21:00Szekszard UFC NữSzetomeharry Nữ0 - 0Vòng 17
-
12/04 21:30Szetomeharry NữSoroksar Nữ0 - 0Vòng 18
-
22/03 21:00Szetomeharry NữDiosgyori VTK Nữ1 - 0Vòng 16
-
14/03 20:00Gyori Dozsa NữSzetomeharry Nữ2 - 0Vòng 15
-
08/03 20:30Szetomeharry NữPuskas Akademia Nữ0 - 1Vòng 14
-
01/03 19:00Pecsi MFC (W)Szetomeharry Nữ0 - 0Vòng 13
-
23/11 19:00Szetomeharry NữBudapest Honved Woman's0 - 1Vòng 12
-
16/11 19:00Szetomeharry NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 11
- Kết quả Szetomeharry (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Szetomeharry (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 13 | 27 | 34 | B T B B H T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 27 | 26 | 1 | 25 | H T H H H T |
6 | Pecsi MFC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 25 | T T T T B H |
7 | Budapest Honved Woman's | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B H B B H |
8 | Szetomeharry (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 22 | 38 | -16 | 20 | B B B H T T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 10 | B B H B B B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 8 | 40 | -32 | 6 | T T B B B B |