Kết quả Maccabi Hadera (W) hôm nay, KQ Maccabi Hadera (W) mới nhất
Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất hôm nay
-
03/01 00:00Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1Vòng 11
-
20/12 01:15Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0Vòng 10
-
13/12 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1Vòng 9
-
14/11 23:30Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1Vòng 8
-
12/11 00:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1Vòng 7
-
08/11 00:00Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/10 23:00Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0Vòng 5
-
10/10 23:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2Vòng 4
-
27/09 00:00Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 3
-
26/12 23:00Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0
Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/12 23:00Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0
-
03/01 00:00Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1Vòng 11
-
20/12 01:15Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0Vòng 10
-
13/12 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1Vòng 9
-
14/11 23:30Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1Vòng 8
-
12/11 00:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1Vòng 7
-
08/11 00:00Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/10 23:00Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0Vòng 5
-
10/10 23:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2Vòng 4
-
27/09 00:00Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 3
- Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất ở giải ISR WC
- Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất ở giải Nữ Israel
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T H H T B |
3 | Hapoel Petah Tikva (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 18 | B T B H T T |
4 | Maccabi Hadera (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 22 | -1 | 17 | H B T T H T |
5 | AS Tel Aviv University (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | H B T B T B |
6 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 14 | T T H T B B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 26 | -12 | 6 | B B B B B T |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 14 | 34 | -20 | 2 | B B B B B B |