Kết quả Khoromkhon Club hôm nay, KQ Khoromkhon Club mới nhất
Kết quả Khoromkhon Club mới nhất hôm nay
-
11/04 18:15Khangarid KlubKhoromkhon Club0 - 2Vòng 14
-
06/04 18:15Tuv BuganuudKhoromkhon Club0 - 1Vòng 13
-
28/03 15:15Khoromkhon ClubKhovd1 - 0Vòng 12
-
23/03 15:15ErchimKhoromkhon Club0 - 0Vòng 11
-
15/03 15:15Khoromkhon ClubBayanzurkh Sporting Ilch 13 - 0Vòng 10
-
19/10 18:151 Khoromkhon ClubHunters FC0 - 1Vòng 9
-
13/10 15:151 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1Vòng 8
-
08/10 14:15Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 1Vòng 7
-
30/09 18:15Deren FCKhoromkhon Club1 - 0Vòng 6
-
26/09 18:15Khoromkhon ClubKhangarid Klub0 - 2Vòng 5
Kết quả Khoromkhon Club mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/04 18:15Khangarid KlubKhoromkhon Club0 - 2Vòng 14
-
06/04 18:15Tuv BuganuudKhoromkhon Club0 - 1Vòng 13
-
28/03 15:15Khoromkhon ClubKhovd1 - 0Vòng 12
-
23/03 15:15ErchimKhoromkhon Club0 - 0Vòng 11
-
15/03 15:15Khoromkhon ClubBayanzurkh Sporting Ilch 13 - 0Vòng 10
-
19/10 18:151 Khoromkhon ClubHunters FC0 - 1Vòng 9
-
13/10 15:151 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1Vòng 8
-
08/10 14:15Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 1Vòng 7
-
30/09 18:15Deren FCKhoromkhon Club1 - 0Vòng 6
-
26/09 18:15Khoromkhon ClubKhangarid Klub0 - 2Vòng 5
- Kết quả Khoromkhon Club mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 30 | T T T H T H |
2 | SP Falcons | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 7 | 28 | 27 | T T H H T H |
3 | Erchim | 13 | 7 | 5 | 1 | 41 | 13 | 28 | 26 | T H T H H H |
4 | Khangarid Klub | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 20 | 7 | 25 | B T H T T B |
5 | FC Ulaanbaatar | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | B B H H T T |
6 | Khoromkhon Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 22 | B T H T B T |
7 | Hunters FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 26 | -6 | 13 | T B H B B H |
8 | Khovd | 13 | 3 | 2 | 8 | 32 | 27 | 5 | 11 | B H B T B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 14 | 3 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 11 | T B B B B H |
10 | Tuv Buganuud | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 124 | -116 | 4 | B B B B T H |