Kết quả Lovcen Cetinje hôm nay, KQ Lovcen Cetinje mới nhất
Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất hôm nay
-
06/04 20:00FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje0 - 1Vòng 27
-
02/04 19:00Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje2 - 0Vòng 26
-
29/03 19:50FK PodgoricaLovcen Cetinje0 - 1Vòng 25
-
24/03 20:00Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 1Vòng 24
-
16/03 20:00FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0Vòng 23
-
12/03 19:50Lovcen CetinjeOSK Igalo0 - 0Vòng 22
-
08/03 20:00FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje0 - 1Vòng 21
-
01/03 19:50Lovcen CetinjeFK Mladost DG2 - 1Vòng 20
-
23/11 19:00Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad 10 - 0Vòng 18
-
15/02 18:00Lovcen CetinjeArsenal Tivat3 - 1
Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/02 18:00Lovcen CetinjeArsenal Tivat3 - 1
-
06/04 20:00FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje0 - 1Vòng 27
-
02/04 19:00Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje2 - 0Vòng 26
-
29/03 19:50FK PodgoricaLovcen Cetinje0 - 1Vòng 25
-
24/03 20:00Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 1Vòng 24
-
16/03 20:00FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0Vòng 23
-
12/03 19:50Lovcen CetinjeOSK Igalo0 - 0Vòng 22
-
08/03 20:00FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje0 - 1Vòng 21
-
01/03 19:50Lovcen CetinjeFK Mladost DG2 - 1Vòng 20
-
23/11 19:00Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad 10 - 0Vòng 18
- Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 25 | 18 | 6 | 1 | 42 | 15 | 27 | 60 | T H T T T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 25 | 13 | 8 | 4 | 43 | 23 | 20 | 47 | T B H T H B |
3 | Lovcen Cetinje | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | H T T H T T |
4 | OSK Igalo | 25 | 8 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 33 | H B H H B H |
5 | FK Grbalj Radanovici | 25 | 8 | 6 | 11 | 25 | 38 | -13 | 30 | B H B T H B |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 25 | 7 | 7 | 11 | 21 | 26 | -5 | 28 | B H H T B B |
7 | FK Ibar Rozaje | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 31 | -11 | 24 | T T H B B T |
8 | FK Podgorica | 25 | 4 | 11 | 10 | 30 | 42 | -12 | 23 | B H B H H B |
9 | KOM Podgorica | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 39 | -21 | 19 | H B B B T T |