Kết quả FC Tiamo Hirakata hôm nay, KQ FC Tiamo Hirakata mới nhất
Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất hôm nay
-
13/04 11:00Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 6
-
06/04 11:00FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku0 - 0Vòng 5
-
29/03 11:00Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata0 - 2Vòng 4
-
23/03 11:00FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4Vòng 3
-
16/03 11:00Minebea Mitsumi FCFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 2
-
09/03 11:00FC Tiamo HirakataPorvenir Asuka SC1 - 1Vòng 1
-
24/11 11:00FC Tiamo HirakataOkinawa SV1 - 2Vòng 30
-
17/11 11:00Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata0 - 0Vòng 29
-
09/11 11:00FC Tiamo HirakataVerspah Oita1 - 0Vòng 28
-
03/11 11:00Rayluck ShigaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 27
Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/04 11:00Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 6
-
06/04 11:00FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku0 - 0Vòng 5
-
29/03 11:00Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata0 - 2Vòng 4
-
23/03 11:00FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4Vòng 3
-
16/03 11:00Minebea Mitsumi FCFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 2
-
09/03 11:00FC Tiamo HirakataPorvenir Asuka SC1 - 1Vòng 1
-
24/11 11:00FC Tiamo HirakataOkinawa SV1 - 2Vòng 30
-
17/11 11:00Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata0 - 0Vòng 29
-
09/11 11:00FC Tiamo HirakataVerspah Oita1 - 0Vòng 28
-
03/11 11:00Rayluck ShigaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 27
- Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 15 | T B T T T T |
2 | Honda FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | H H T T T T |
3 | Verspah Oita | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H T B T T |
4 | Run Mel Aomori | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T H H T H |
5 | Criacao Shinjuku | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T B H |
6 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T H B T T B |
8 | Yokohama SCC | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H T B T B T |
9 | Veertien Kuwana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B B H |
10 | Suzuka unlimited | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T B H H T |
11 | Grulla Morioka | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | H T T B B B |
12 | Briobecca Urayasu | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B B H T B |
14 | Maruyasu Industries | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B B T B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H B H B B |
16 | Porvenir Asuka SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs