Kết quả JEF United Ichihara Chiba (W) hôm nay, KQ JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất
Kết quả JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất hôm nay
-
12/04 12:00Nagano Parceiro NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0Vòng 17
-
29/03 11:00JEF United Ichihara Chiba NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 1Vòng 16
-
22/03 11:00JEF United Ichihara Chiba NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1Vòng 15
-
16/03 12:00INAC NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 14
-
08/03 11:00JEF United Ichihara Chiba NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0Vòng 13
-
03/03 16:00Urawa Red Diamonds NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0Vòng 12
-
30/11 12:00Omiya Ardija NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 11
-
24/11 11:00JEF United Ichihara Chiba NữINAC Nữ0 - 0Vòng 10
-
16/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 9
-
15/12 12:00NTV Beleza NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0
Kết quả JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/04 12:00Nagano Parceiro NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0Vòng 17
-
29/03 11:00JEF United Ichihara Chiba NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 1Vòng 16
-
22/03 11:00JEF United Ichihara Chiba NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1Vòng 15
-
16/03 12:00INAC NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 14
-
08/03 11:00JEF United Ichihara Chiba NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0Vòng 13
-
03/03 16:00Urawa Red Diamonds NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0Vòng 12
-
30/11 12:00Omiya Ardija NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 11
-
24/11 11:00JEF United Ichihara Chiba NữINAC Nữ0 - 0Vòng 10
-
16/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 9
-
15/12 12:00NTV Beleza NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0
- Kết quả JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả JEF United Ichihara Chiba (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 39 | T T T T B T |
2 | NTV Beleza (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 12 | 27 | 38 | T T H T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 22 | 5 | 17 | 34 | T T T H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 10 | 11 | 29 | H H H T T B |
5 | Albirex Niigata (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 27 | T T B T H T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T B H T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H B B B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 18 | B H B B B T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B H H H B |
10 | Nojima Stella (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B H T T B B |
11 | Omiya Ardija (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 31 | -21 | 11 | T H B H T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 9 | 34 | -25 | 8 | B H B B B B |