Kết quả Partizan Belgrade hôm nay, KQ Partizan Belgrade mới nhất
Kết quả Partizan Belgrade mới nhất hôm nay
-
12/04 21:00Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1Vòng 1
-
06/04 20:00Radnicki 1923 KragujevacPartizan Belgrade0 - 0Vòng 30
-
29/03 22:30Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0Vòng 29
-
17/03 00:05Cukaricki StankomPartizan Belgrade0 - 1Vòng 28
-
09/03 00:05Partizan BelgradeNovi Pazar2 - 0Vòng 27
-
02/03 20:00TekstilacPartizan Belgrade0 - 2Vòng 26
-
27/02 00:05Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0Vòng 25
-
02/04 22:30Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0
-
Pen [9-10]
-
12/03 22:00Radnik SurdulicaPartizan Belgrade0 - 2
-
23/03 00:10Partizan BelgradeCSKA Moscow0 - 0
Kết quả Partizan Belgrade mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/03 00:10Partizan BelgradeCSKA Moscow0 - 0
-
12/04 21:00Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1Vòng 1
-
06/04 20:00Radnicki 1923 KragujevacPartizan Belgrade0 - 0Vòng 30
-
29/03 22:30Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0Vòng 29
-
17/03 00:05Cukaricki StankomPartizan Belgrade0 - 1Vòng 28
-
09/03 00:05Partizan BelgradeNovi Pazar2 - 0Vòng 27
-
02/03 20:00TekstilacPartizan Belgrade0 - 2Vòng 26
-
27/02 00:05Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0Vòng 25
-
02/04 22:30Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0
-
Pen [9-10]
-
12/03 22:00Radnik SurdulicaPartizan Belgrade0 - 2
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 40 | H |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 38 | T |
3 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 37 | T |
4 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 37 | B |
5 | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 35 | B |
6 | Tekstilac | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T |
7 | Radnicki Nis | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 33 | H |
8 | Jedinstvo UB | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 16 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation