Kết quả AFC Eskilstuna hôm nay, KQ AFC Eskilstuna mới nhất
Kết quả AFC Eskilstuna mới nhất hôm nay
-
05/04 00:00AFC EskilstunaEnkoping1 - 0Vòng 2
-
29/03 19:00IFK StocksundAFC Eskilstuna1 - 2Vòng 1
-
09/11 19:00Friska Viljor FCAFC Eskilstuna2 - 2Vòng 30
-
03/11 19:00AFC EskilstunaIFK Stocksund3 - 1Vòng 29
-
27/10 21:20AFC EskilstunaPitea IF1 - 0Vòng 28
-
20/10 21:00Karlbergs BKAFC Eskilstuna0 - 1Vòng 27
-
13/10 21:00AFC EskilstunaOrebro Syrianska IF1 - 0Vòng 26
-
08/03 21:00Skovde AIKAFC Eskilstuna0 - 0
-
01/03 18:00AFC EskilstunaOrebro Syrianska IF0 - 0
-
22/02 20:00IF Karlstad FotbollAFC Eskilstuna1 - 1
Kết quả AFC Eskilstuna mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/03 21:00Skovde AIKAFC Eskilstuna0 - 0
-
01/03 18:00AFC EskilstunaOrebro Syrianska IF0 - 0
-
22/02 20:00IF Karlstad FotbollAFC Eskilstuna1 - 1
-
05/04 00:00AFC EskilstunaEnkoping1 - 0Vòng 2
-
29/03 19:00IFK StocksundAFC Eskilstuna1 - 2Vòng 1
-
09/11 19:00Friska Viljor FCAFC Eskilstuna2 - 2Vòng 30
-
03/11 19:00AFC EskilstunaIFK Stocksund3 - 1Vòng 29
-
27/10 21:20AFC EskilstunaPitea IF1 - 0Vòng 28
-
20/10 21:00Karlbergs BKAFC Eskilstuna0 - 1Vòng 27
-
13/10 21:00AFC EskilstunaOrebro Syrianska IF1 - 0Vòng 26
- Kết quả AFC Eskilstuna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AFC Eskilstuna mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Oddevold | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Vasteras SK FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
5 | Varbergs BoIS FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Orgryte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Sandvikens IF | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Kalmar | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | GIF Sundsvall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | Trelleborgs FF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
12 | IK Brage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation