Kết quả Malmo FF hôm nay, KQ Malmo FF mới nhất
Kết quả Malmo FF mới nhất hôm nay
-
08/04 00:10Malmo FFElfsborg0 - 0Vòng 2
-
29/03 21:00DjurgardensMalmo FF0 - 1Vòng 1
-
16/03 22:00Malmo FFIFK Goteborg2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
11/03 00:30Malmo FFElfsborg0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
02/03 23:30Malmo FFVasteras SK FK0 - 0A
-
25/02 00:30Skovde AIKMalmo FF0 - 1A
-
16/02 19:00Malmo FFUtsiktens BK3 - 0A
-
31/01 03:00Slavia PrahaMalmo FF0 - 0A
-
24/01 00:451 Malmo FFFC Twente Enschede1 - 1A
-
16/01 21:30Slovan LiberecMalmo FF0 - 1
Kết quả Malmo FF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/01 03:00Slavia PrahaMalmo FF0 - 0A
-
24/01 00:451 Malmo FFFC Twente Enschede1 - 1A
-
08/04 00:10Malmo FFElfsborg0 - 0Vòng 2
-
29/03 21:00DjurgardensMalmo FF0 - 1Vòng 1
-
16/01 21:30Slovan LiberecMalmo FF0 - 1
-
16/03 22:00Malmo FFIFK Goteborg2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
11/03 00:30Malmo FFElfsborg0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
02/03 23:30Malmo FFVasteras SK FK0 - 0A
-
25/02 00:30Skovde AIKMalmo FF0 - 1A
-
16/02 19:00Malmo FFUtsiktens BK3 - 0A
- Kết quả Malmo FF mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Malmo FF mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Malmo FF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Malmo FF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Degerfors IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Malmo FF | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Mjallby AIF | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 | H H T |
6 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
7 | Osters IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
8 | IK Sirius FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Djurgardens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
11 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
12 | IFK Goteborg | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
13 | GAIS | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IFK Varnamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Brommapojkarna | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation