Kết quả Lugano hôm nay, KQ Lugano mới nhất
Kết quả Lugano mới nhất hôm nay
-
02/04 01:30YverdonLugano0 - 1Vòng 30
-
30/03 02:30LuganoServette0 - 1Vòng 29
-
16/03 22:30LuganoWinterthur0 - 0Vòng 28
-
09/03 22:30FC SionLugano1 - 1Vòng 27
-
02/03 20:15LuganoFC Zurich0 - 1Vòng 26
-
23/02 22:30Young BoysLugano0 - 0Vòng 25
-
16/02 00:00LuganoLuzern0 - 0Vòng 24
-
14/03 00:451 LuganoNK Publikum Celje3 - 1
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03 03:00NK Publikum CeljeLugano 11 - 0
-
27/02 02:30Biel BienneLugano 10 - 0
Kết quả Lugano mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/03 00:451 LuganoNK Publikum Celje3 - 1
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03 03:00NK Publikum CeljeLugano 11 - 0
-
02/04 01:30YverdonLugano0 - 1Vòng 30
-
30/03 02:30LuganoServette0 - 1Vòng 29
-
16/03 22:30LuganoWinterthur0 - 0Vòng 28
-
09/03 22:30FC SionLugano1 - 1Vòng 27
-
02/03 20:15LuganoFC Zurich0 - 1Vòng 26
-
23/02 22:30Young BoysLugano0 - 0Vòng 25
-
16/02 00:00LuganoLuzern0 - 0Vòng 24
-
27/02 02:30Biel BienneLugano 10 - 0
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 30 | 14 | 9 | 7 | 49 | 40 | 9 | 51 | T T T B T B |
2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 28 | 49 | H H T H B T |
3 | Young Boys | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 35 | 11 | 49 | T B T T T T |
4 | Lugano | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | B B B T B T |
5 | Luzern | 29 | 13 | 8 | 8 | 53 | 45 | 8 | 47 | B T H H B T |
6 | FC Zurich | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 42 | 1 | 46 | T T B T T H |
7 | Lausanne Sports | 30 | 11 | 8 | 11 | 48 | 43 | 5 | 41 | H B B T B H |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 47 | -7 | 35 | B B T H H B |
10 | Yverdon | 30 | 8 | 8 | 14 | 31 | 49 | -18 | 32 | B H T T H B |
11 | Grasshopper | 29 | 5 | 12 | 12 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H T B H B |
12 | Winterthur | 30 | 6 | 5 | 19 | 30 | 61 | -31 | 23 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs