Kết quả Shanghai Port B hôm nay, KQ Shanghai Port B mới nhất
Kết quả Shanghai Port B mới nhất hôm nay
-
05/04 14:30Jiangxi Liansheng FCShanghai Port B0 - 0Vòng 3
-
30/03 14:30Shanghai Port BYan An Ronghai3 - 0Vòng 2
-
22/03 14:30Shanghai Port BTaian Tiankuang0 - 0Vòng 1
-
20/10 14:00Shanghai Port BDalian Kun City0 - 0Vòng 10
-
13/10 14:00Shandong Taishan BShanghai Port B2 - 0Vòng 9
-
05/10 14:00Shanghai Port BShaanXi Union1 - 1Vòng 8
-
29/09 18:30Haimen CodionShanghai Port B0 - 1Vòng 7
-
22/09 14:00Shanghai Port BLangfang City of Glory0 - 1Vòng 6
-
16/09 18:00Dalian Kun CityShanghai Port B1 - 0Vòng 5
-
08/09 15:00Shanghai Port BShandong Taishan B0 - 1Vòng 4
Kết quả Shanghai Port B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/04 14:30Jiangxi Liansheng FCShanghai Port B0 - 0Vòng 3
-
30/03 14:30Shanghai Port BYan An Ronghai3 - 0Vòng 2
-
22/03 14:30Shanghai Port BTaian Tiankuang0 - 0Vòng 1
-
20/10 14:00Shanghai Port BDalian Kun City0 - 0Vòng 10
-
13/10 14:00Shandong Taishan BShanghai Port B2 - 0Vòng 9
-
05/10 14:00Shanghai Port BShaanXi Union1 - 1Vòng 8
-
29/09 18:30Haimen CodionShanghai Port B0 - 1Vòng 7
-
22/09 14:00Shanghai Port BLangfang City of Glory0 - 1Vòng 6
-
16/09 18:00Dalian Kun CityShanghai Port B1 - 0Vòng 5
-
08/09 15:00Shanghai Port BShandong Taishan B0 - 1Vòng 4
- Kết quả Shanghai Port B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Wuxi Wugou | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
3 | Shanghai Port B | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T B |
4 | Shandong Taishan B | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H H T |
5 | Langfang City of Glory | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
7 | Hubei Istar | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
8 | Rizhao Yuqi | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H H B |
9 | Haimen Codion | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 | H H B |
10 | Xi an Ronghai | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H |
11 | Taian Tiankuang | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
12 | Bei Li Gong | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |