Kết quả E. M. Mahdia hôm nay, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Kết quả E. M. Mahdia mới nhất hôm nay
-
13/04 20:30E. M. MahdiaES Rades2 - 0Vòng 20
-
16/03 20:00CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0Vòng 19
-
09/03 20:00E. M. MahdiaCroissant Msaken0 - 0Vòng 18
-
02/03 20:001 Kalaa SportE. M. Mahdia1 - 0Vòng 17
-
23/02 20:00Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia1 - 0Vòng 16
-
16/02 20:001 E. M. MahdiaA.S Ariana0 - 1Vòng 15
-
09/02 20:00CS KorbaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 14
-
04/01 20:00AS MegrineE. M. Mahdia0 - 1Vòng 13
-
28/12 20:00E. M. MahdiaAS Oued Ellil0 - 1Vòng 12
-
19/01 19:30E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1
Kết quả E. M. Mahdia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/04 20:30E. M. MahdiaES Rades2 - 0Vòng 20
-
16/03 20:00CS.Hammam-LifE. M. Mahdia3 - 0Vòng 19
-
09/03 20:00E. M. MahdiaCroissant Msaken0 - 0Vòng 18
-
02/03 20:001 Kalaa SportE. M. Mahdia1 - 0Vòng 17
-
23/02 20:00Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia1 - 0Vòng 16
-
16/02 20:001 E. M. MahdiaA.S Ariana0 - 1Vòng 15
-
09/02 20:00CS KorbaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 14
-
04/01 20:00AS MegrineE. M. Mahdia0 - 1Vòng 13
-
28/12 20:00E. M. MahdiaAS Oued Ellil0 - 1Vòng 12
-
19/01 19:30E. M. MahdiaA.S.Marsa0 - 1
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 20 | 11 | 8 | 1 | 20 | 5 | 15 | 41 | T H H T B H |
2 | AS Kasserine | 20 | 11 | 5 | 4 | 23 | 13 | 10 | 38 | T B H H H T |
3 | Sfax Railways | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T B T H |
4 | Oceano Kerkennah | 19 | 9 | 6 | 4 | 26 | 15 | 11 | 33 | B H T T H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 20 | 9 | 5 | 6 | 22 | 17 | 5 | 32 | B T B T B T |
6 | BS Bouhajla | 20 | 8 | 4 | 8 | 18 | 17 | 1 | 28 | T T B H T B |
7 | AS Agareb | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H T T B T |
8 | Stade Gabesien | 20 | 7 | 5 | 8 | 11 | 16 | -5 | 26 | T H B B B T |
9 | CO Sidi Bouzid | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 22 | 0 | 25 | H B T B H B |
10 | AS Djelma | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 20 | 0 | 25 | B B B T B T |
11 | Redeyef | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 22 | -6 | 21 | B T H T B B |
12 | Chebba | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 24 | -7 | 19 | T B H B T B |
13 | Jerba Midoun | 20 | 3 | 7 | 10 | 7 | 18 | -11 | 16 | H H H H T B |
14 | Espoir Rogba | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 30 | -17 | 14 | T B B H B T |