Kết quả Nyva Ternopil hôm nay, KQ Nyva Ternopil mới nhất
Kết quả Nyva Ternopil mới nhất hôm nay
-
06/04 17:30Nyva TernopilDinaz Vyshgorod1 - 0Vòng 2
-
31/03 16:00Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1Vòng 1
-
16/11 19:001 Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi 11 - 0Vòng 17
-
09/11 17:00Ahrobiznes TSK RomnyNyva Ternopil0 - 0Vòng 16
-
03/11 19:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0Vòng 15
-
27/10 19:00Nyva TernopilFC Mynai0 - 1Vòng 14
-
20/10 18:30Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 13
-
13/10 16:00Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0Vòng 12
-
18/03 19:00Nyva TernopilProbiy Horodenka1 - 0
-
04/03 18:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0
Kết quả Nyva Ternopil mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/03 19:00Nyva TernopilProbiy Horodenka1 - 0
-
04/03 18:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0
-
06/04 17:30Nyva TernopilDinaz Vyshgorod1 - 0Vòng 2
-
31/03 16:00Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1Vòng 1
-
16/11 19:001 Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi 11 - 0Vòng 17
-
09/11 17:00Ahrobiznes TSK RomnyNyva Ternopil0 - 0Vòng 16
-
03/11 19:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0Vòng 15
-
27/10 19:00Nyva TernopilFC Mynai0 - 1Vòng 14
-
20/10 18:30Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 13
-
13/10 16:00Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0Vòng 12
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 24 | H |
2 | Nyva Ternopil | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T |
3 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 18 | B H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 17 | H T |
7 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H |
9 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | B B |