Kết quả Rukh Vynnyky hôm nay, KQ Rukh Vynnyky mới nhất
Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất hôm nay
-
07/04 19:30Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky0 - 1Vòng 23
-
29/03 23:00Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 2Vòng 22
-
15/03 23:00Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava0 - 0Vòng 21
-
08/03 20:301 FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky0 - 0Vòng 20
-
02/03 20:30ZoryaRukh Vynnyky1 - 0Vòng 19
-
22/02 23:00Rukh VynnykyLNZ Cherkasy0 - 1Vòng 18
-
02/04 22:00Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1
-
12/02 17:00Triglav GorenjskaRukh Vynnyky0 - 2
-
06/02 16:45Rukh VynnykySKU Amstetten2 - 0
-
02/02 17:00Sturm Graz (Youth)Rukh Vynnyky1 - 1
Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/02 17:00Triglav GorenjskaRukh Vynnyky0 - 2
-
06/02 16:45Rukh VynnykySKU Amstetten2 - 0
-
02/02 17:00Sturm Graz (Youth)Rukh Vynnyky1 - 1
-
07/04 19:30Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky0 - 1Vòng 23
-
29/03 23:00Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 2Vòng 22
-
15/03 23:00Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava0 - 0Vòng 21
-
08/03 20:301 FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky0 - 0Vòng 20
-
02/03 20:30ZoryaRukh Vynnyky1 - 0Vòng 19
-
22/02 23:00Rukh VynnykyLNZ Cherkasy0 - 1Vòng 18
-
02/04 22:00Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 16 | 35 | 47 | T T H H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 31 | -9 | 25 | T B B T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation