Kết quả Go Ahead Eagles vs FC Utrecht, 19h30 ngày 06/04
Kết quả Go Ahead Eagles vs FC Utrecht
Đối đầu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.37X
3.702
2.70Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Go Ahead Eagles vs FC Utrecht
-
Sân vận động: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Go Ahead Eagles vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
14'Victor Edvardsen (Assist:Oliver Antman)1-0
-
17'Mathis Suray (Assist:Oliver Antman)2-0
-
39'2-0Oscar Luigi Fraulo
Souffian El Karouani -
39'2-0Kolbeinn Birgir Finnsson
Alonzo Engwanda -
43'2-1
Yoann Cathline (Assist:Paxten Aaronson)
-
45'2-2
Miguel Rodriguez Vidal (Assist:Sebastien Haller)
-
46'Oscar Pettersson
Evert Linthorst2-2 -
51'2-2Oscar Luigi Fraulo
-
60'2-2David Mina
Sebastien Haller -
64'Adelgaard Aske
Dean Ruben James2-2 -
74'2-2Miguel Rodriguez Vidal
-
90'2-2Zidane Iqbal
-
90'Victor Edvardsen2-2
-
90'2-2Nick Viergever
-
Go Ahead Eagles vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Go Ahead Eagles4-2-3-122Jari De Busser5Dean Ruben James4Joris Kramer3Gerrit Nauber2Mats Deijl8Evert Linthorst21Enric Llansana17Mathis Suray16Victor Edvardsen19Oliver Antman9Milan Smit91Sebastien Haller22Miguel Rodriguez Vidal21Paxten Aaronson20Yoann Cathline14Zidane Iqbal27Alonzo Engwanda2Siebe Horemans3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
29Adelgaard Aske14Oscar Pettersson1Luca Plogmann24Luca Everink30Sven Jansen33Nando Verdoni26Julius Dirksen15Robbin Weijenberg6Calvin Twigt11Oskar Siira SivertsenOscar Luigi Fraulo 6Kolbeinn Birgir Finnsson 5David Mina 9Anthony Descotte 19Matisse Didden 40Victor Jensen 7Tom de Graaff 32Miliano Jonathans 26Noah Ohio 11Jens Toornstra 18Michael Brouwer 25Adrian Blake 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rene HakeRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Go Ahead Eagles vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
Go Ahead EaglesFC Utrecht
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
16Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
525Số đường chuyền333
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
16Đánh đầu28
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn3
-
-
14Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass33
-
-
90Pha tấn công88
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 28 | 22 | 4 | 2 | 60 | 21 | 39 | 70 | T T T H T T |
2 | PSV Eindhoven | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 61 | H B T T B T |
3 | Feyenoord | 28 | 16 | 8 | 4 | 62 | 32 | 30 | 56 | T H T T T T |
4 | FC Utrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 41 | 9 | 53 | H T T B T H |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | B T T T B H |
8 | SC Heerenveen | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 49 | -14 | 34 | H T B H B T |
9 | Fortuna Sittard | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | B T T B B H |
10 | Heracles Almelo | 28 | 7 | 11 | 10 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B H T H |
11 | Groningen | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H T H B B |
12 | Sparta Rotterdam | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 31 | B T H H T T |
13 | NEC Nijmegen | 28 | 8 | 6 | 14 | 40 | 42 | -2 | 30 | B H B T H B |
14 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
15 | NAC Breda | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 48 | -18 | 30 | H B H H H B |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 28 | 4 | 7 | 17 | 34 | 56 | -22 | 19 | B B B B H H |
18 | Almere City FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 20 | 52 | -32 | 19 | B B B H T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation