Đối đầu Gjilani vs FC Suhareka, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Gjilani vs FC Suhareka
Đối đầu Gjilani vs FC Suhareka
Phong độ Gjilani gần đây
Phong độ FC Suhareka gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Gjilani vs FC Suhareka
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gjilani vs FC Suhareka trước đây
-
01/03/2025FC Suhareka1 - 2Gjilani1 - 1W
-
09/11/2024Gjilani1 - 1FC Suhareka1 - 1D
-
01/09/2024FC Suhareka3 - 2Gjilani1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Gjilani vs FC Suhareka
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs FC Suhareka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs FC Suhareka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs FC Suhareka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Gjilani (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gjilani và FC Suhareka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 30 | 20 | 6 | 4 | 52 | 21 | 31 | 66 | H T T B T T |
2 | KF Ballkani | 30 | 14 | 10 | 6 | 50 | 31 | 19 | 52 | T H T T T H |
3 | Malisheva | 30 | 13 | 8 | 9 | 37 | 31 | 6 | 47 | H B T T B B |
4 | KF Ferizaj | 30 | 12 | 6 | 12 | 32 | 36 | -4 | 42 | B T B T T H |
5 | Prishtina | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 31 | 5 | 39 | H T B T B H |
6 | KF Llapi | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 33 | 1 | 39 | T H B T T T |
7 | Gjilani | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 42 | -4 | 39 | H B T B B H |
8 | KF Dukagjini | 30 | 10 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 37 | H B T B H H |
9 | FC Suhareka | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 51 | -14 | 33 | B T B B H B |
10 | KF Feronikeli | 30 | 3 | 7 | 20 | 20 | 48 | -28 | 16 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: