Đối đầu FC Suhareka vs KF Ballkani, 19h00 ngày 22/12
Kết quả FC Suhareka vs KF Ballkani
Đối đầu FC Suhareka vs KF Ballkani
Phong độ FC Suhareka gần đây
Phong độ KF Ballkani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: FC Suhareka vs KF Ballkani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Suhareka vs KF Ballkani trước đây
-
20/10/2024KF Ballkani1 - 0FC Suhareka1 - 0L
-
24/04/2024KF Ballkani2 - 2FC Suhareka1 - 0D
-
03/04/2024FC Suhareka0 - 1KF Ballkani0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Suhareka vs KF Ballkani
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs KF Ballkani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs KF Ballkani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp QG Kosovo | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs KF Ballkani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Suhareka (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Suhareka (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Suhareka thắng
Bại: là số trận FC Suhareka thua
Thắng: là số trận FC Suhareka thắng
Bại: là số trận FC Suhareka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Suhareka và KF Ballkani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T T T T T B |
2 | KF Ballkani | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T H B H T |
3 | Malisheva | 17 | 8 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 30 | B T T H B H |
4 | Prishtina | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T H B H |
5 | FC Suhareka | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H B T T |
6 | Gjilani | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 21 | H T B H T B |
7 | KF Dukagjini | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | T B B B T H |
8 | KF Ferizaj | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 24 | -7 | 20 | B H H H B T |
9 | KF Llapi | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B H B B H |
10 | KF Feronikeli | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 10 | B B B T H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: