Đối đầu KF Ballkani vs Malisheva, 20h00 ngày 26/4
Kết quả KF Ballkani vs Malisheva
Đối đầu KF Ballkani vs Malisheva
Phong độ KF Ballkani gần đây
Phong độ Malisheva gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ballkani vs Malisheva
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Malisheva trước đây
-
02/03/2025Malisheva3 - 1KF Ballkani1 - 1L
-
11/11/2024KF Ballkani1 - 0Malisheva1 - 0W
-
01/09/2024Malisheva3 - 2KF Ballkani1 - 1L
-
09/05/2024Malisheva0 - 2KF Ballkani0 - 1W
-
10/03/2024KF Ballkani2 - 0Malisheva0 - 0W
-
24/11/2023Malisheva0 - 2KF Ballkani0 - 2W
-
24/09/2023KF Ballkani3 - 2Malisheva2 - 1W
-
08/04/2023KF Ballkani2 - 2Malisheva0 - 0D
-
19/06/2024KF Ballkani2 - 2Malisheva0 - 0D
-
07/03/2024Malisheva0 - 3KF Ballkani0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu KF Ballkani vs Malisheva
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Malisheva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Malisheva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp QG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Malisheva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ballkani (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
KF Ballkani (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ballkani và Malisheva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 30 | 20 | 6 | 4 | 52 | 21 | 31 | 66 | H T T B T T |
2 | KF Ballkani | 30 | 14 | 10 | 6 | 50 | 31 | 19 | 52 | T H T T T H |
3 | Malisheva | 30 | 13 | 8 | 9 | 37 | 31 | 6 | 47 | H B T T B B |
4 | KF Ferizaj | 30 | 12 | 6 | 12 | 32 | 36 | -4 | 42 | B T B T T H |
5 | Prishtina | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 31 | 5 | 39 | H T B T B H |
6 | KF Llapi | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 33 | 1 | 39 | T H B T T T |
7 | Gjilani | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 42 | -4 | 39 | H B T B B H |
8 | KF Dukagjini | 30 | 10 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 37 | H B T B H H |
9 | FC Suhareka | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 51 | -14 | 33 | B T B B H B |
10 | KF Feronikeli | 30 | 3 | 7 | 20 | 20 | 48 | -28 | 16 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: