Đối đầu KF Ballkani vs KF Drita Gjilan, 19h00 ngày 30/11
Kết quả KF Ballkani vs KF Drita Gjilan
Đối đầu KF Ballkani vs KF Drita Gjilan
Phong độ KF Ballkani gần đây
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ballkani vs KF Drita Gjilan
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Drita Gjilan trước đây
-
22/09/2024KF Drita Gjilan1 - 0KF Ballkani0 - 0L
-
20/04/2024KF Ballkani2 - 2KF Drita Gjilan0 - 0D
-
21/02/2024KF Drita Gjilan1 - 0KF Ballkani0 - 0L
-
20/12/2023KF Drita Gjilan2 - 1KF Ballkani2 - 1L
-
01/11/2023KF Ballkani1 - 0KF Drita Gjilan1 - 0W
-
07/05/2023KF Drita Gjilan1 - 2KF Ballkani1 - 1W
-
09/03/2023KF Ballkani1 - 1KF Drita Gjilan1 - 1D
-
06/11/2022KF Drita Gjilan2 - 2KF Ballkani1 - 1D
-
11/09/2022KF Ballkani0 - 2KF Drita Gjilan0 - 1L
-
26/06/2022KF Ballkani0 - 1KF Drita Gjilan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KF Ballkani vs KF Drita Gjilan
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Drita Gjilan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Drita Gjilan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Drita Gjilan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ballkani (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
KF Ballkani (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ballkani và KF Drita Gjilan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 13 | 8 | 4 | 1 | 22 | 9 | 13 | 28 | T T H T T T |
2 | KF Ballkani | 14 | 7 | 5 | 2 | 23 | 11 | 12 | 26 | T H H T T H |
3 | Malisheva | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 14 | 6 | 25 | B H H T B T |
4 | Prishtina | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 22 | B B T H H H |
5 | FC Suhareka | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 19 | H B H B H B |
6 | Gjilani | 14 | 4 | 5 | 5 | 22 | 20 | 2 | 17 | B T H B H T |
7 | KF Dukagjini | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | T H H T T B |
8 | KF Llapi | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 16 | B B H B H B |
9 | KF Ferizaj | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 15 | T T H B B H |
10 | KF Feronikeli | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 6 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: