Đối đầu KF Feronikeli vs KF Ferizaj, 20h00 ngày 11/4
Kết quả KF Feronikeli vs KF Ferizaj
Đối đầu KF Feronikeli vs KF Ferizaj
Phong độ KF Feronikeli gần đây
Phong độ KF Ferizaj gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Feronikeli vs KF Ferizaj
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs KF Ferizaj trước đây
-
10/02/2025KF Ferizaj2 - 1KF Feronikeli2 - 0L
-
25/10/2024KF Feronikeli0 - 1KF Ferizaj0 - 0L
-
10/08/2024KF Ferizaj2 - 1KF Feronikeli1 - 0L
-
26/07/2020KF Ferizaj2 - 4KF Feronikeli1 - 1W
-
15/02/2020KF Ferizaj1 - 1KF Feronikeli1 - 0D
-
28/09/2019KF Feronikeli5 - 0KF Ferizaj3 - 0W
-
13/04/2019KF Feronikeli1 - 2KF Ferizaj1 - 0L
-
12/11/2018KF Feronikeli2 - 0KF Ferizaj2 - 0W
-
12/09/2018KF Ferizaj0 - 2KF Feronikeli0 - 1W
-
09/02/2019KF Ferizaj0 - 1KF Feronikeli0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KF Feronikeli vs KF Ferizaj
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs KF Ferizaj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs KF Ferizaj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp QG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs KF Ferizaj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Feronikeli (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
KF Feronikeli (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Feronikeli và KF Ferizaj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 27 | 18 | 6 | 3 | 48 | 19 | 29 | 60 | T B T H T T |
2 | KF Ballkani | 27 | 12 | 9 | 6 | 41 | 28 | 13 | 45 | B H B T H T |
3 | Malisheva | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T H B T |
4 | Gjilani | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 37 | -2 | 38 | T T B H B T |
5 | Prishtina | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 29 | 3 | 35 | H H B H T B |
6 | KF Ferizaj | 27 | 10 | 5 | 12 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T T B T B |
7 | KF Dukagjini | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 32 | -7 | 35 | B T T H B T |
8 | FC Suhareka | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 44 | -9 | 32 | B B T B T B |
9 | KF Llapi | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T B T H B |
10 | KF Feronikeli | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 43 | -26 | 15 | T B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: