Đối đầu FC Suhareka vs Prishtina, 20h00 ngày 12/4
Kết quả FC Suhareka vs Prishtina
Đối đầu FC Suhareka vs Prishtina
Phong độ FC Suhareka gần đây
Phong độ Prishtina gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: FC Suhareka vs Prishtina
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Suhareka vs Prishtina trước đây
-
12/02/2025Prishtina4 - 0FC Suhareka2 - 0L
-
08/02/2025Prishtina2 - 2FC Suhareka1 - 1D
-
27/10/2024FC Suhareka2 - 1Prishtina1 - 1W
-
12/08/2024Prishtina0 - 0FC Suhareka0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Suhareka vs Prishtina
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs Prishtina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs Prishtina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Kosovo | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Suhareka (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Suhareka (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Suhareka thắng
Bại: là số trận FC Suhareka thua
Thắng: là số trận FC Suhareka thắng
Bại: là số trận FC Suhareka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Suhareka và Prishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 27 | 18 | 6 | 3 | 48 | 19 | 29 | 60 | T B T H T T |
2 | KF Ballkani | 28 | 13 | 9 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H B T H T T |
3 | Malisheva | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T H B T |
4 | Gjilani | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 37 | -2 | 38 | T T B H B T |
5 | KF Ferizaj | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 38 | T T B T B T |
6 | Prishtina | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 29 | 3 | 35 | H H B H T B |
7 | KF Dukagjini | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 37 | -12 | 35 | T T H B T B |
8 | FC Suhareka | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 44 | -9 | 32 | B B T B T B |
9 | KF Llapi | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T B T H B |
10 | KF Feronikeli | 28 | 3 | 6 | 19 | 17 | 44 | -27 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: